XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (18-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81584 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50566 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50419 25948 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7046 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6977 4069 2583 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 644 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 18, 192, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 41, 44, 46, 481, 4, 6, 8 |
5 | 566 |
6 | 61, 66, 691, 6, 9 |
7 | 777 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 95, 99, 995, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 614, 6 | 1 |
121 | 2 |
838 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
959 | 5 |
16, 46, 56, 661, 4, 5, 6 | 6 |
777 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
19, 69, 99, 991, 6, 9, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (13-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968020 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35512 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48222 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76210 98118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01892 79035 04069 85661 92539 22624 74152 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9782 5090 4323 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 12, 180, 2, 8 |
2 | 20, 22, 23, 240, 2, 3, 4 |
3 | 35, 38, 395, 8, 9 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 522 |
6 | 61, 691, 9 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 901, 2, 9 | 0 |
616 | 1 |
12, 22, 52, 82, 921, 2, 5, 8, 9 | 2 |
232 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
353 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 381, 3 | 8 |
39, 49, 693, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (11-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53134 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 26648 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38619 25628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93664 49006 76322 94256 40581 26258 18239 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6778 9029 0341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 133 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 199 |
2 | 22, 28, 292, 8, 9 |
3 | 33, 34, 36, 393, 4, 6, 9 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 55, 56, 585, 6, 8 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | 788 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 814, 8 | 1 |
222 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
555 | 5 |
06, 36, 560, 3, 5 | 6 |
7 | |
28, 48, 58, 782, 4, 5, 7 | 8 |
19, 29, 391, 2, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (06-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97762 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99786 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64996 70372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8249 1183 9938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 499 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 622 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 81, 83, 86, 871, 3, 6, 7 |
9 | 93, 95, 963, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
62, 726, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
4 | |
35, 953, 9 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
878 | 7 |
08, 38, 58, 580, 3, 5, 5 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (04-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54533 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74106 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00130 41719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5406 8132 8130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 070, 6, 6, 7 |
1 | 11, 19, 191, 9, 9 |
2 | |
3 | 30, 30, 32, 330, 0, 2, 3 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 544 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | |
8 | |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 30, 600, 3, 3, 6 | 0 |
111 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
333 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
06, 06, 960, 0, 9 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
8 | |
19, 19, 491, 1, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (29-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95677 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10798 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44130 62631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7277 9218 3780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 11, 12, 181, 2, 8 |
2 | |
3 | 30, 30, 310, 0, 1 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 73, 77, 77, 773, 7, 7, 7 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 60, 803, 3, 6, 8 | 0 |
01, 11, 310, 1, 3 | 1 |
121 | 2 |
737 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
77, 77, 77, 977, 7, 7, 9 | 7 |
08, 18, 88, 980, 1, 8, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (27-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18456 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28423 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29448 35953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7867 9520 2730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 20, 21, 22, 23, 25, 280, 1, 2, 3, 5, 8 |
3 | 30, 30, 31, 370, 0, 1, 7 |
4 | 488 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 30, 802, 3, 3, 8 | 0 |
21, 312, 3 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
23, 53, 832, 5, 8 | 3 |
4 | |
25, 952, 9 | 5 |
565 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (22-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10690 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58414 12911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5258 2042 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 22, 23, 25, 262, 3, 5, 6 |
3 | 300 |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 52, 58, 582, 8, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 899 |
9 | 90, 91, 970, 1, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
22, 42, 42, 522, 4, 4, 5 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
141 | 4 |
252 | 5 |
262 | 6 |
979 | 7 |
58, 58, 785, 5, 7 | 8 |
898 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !