XSAG - Xổ Số An Giang - KQXSAG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (16-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 501116 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56131 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76557 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86031 81420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 0332 1815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 15, 160, 1, 5, 6 |
2 | 20, 200, 0 |
3 | 31, 31, 321, 1, 2 |
4 | 433 |
5 | 577 |
6 | 60, 65, 690, 5, 9 |
7 | |
8 | 85, 875, 7 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 20, 601, 2, 2, 6 | 0 |
11, 31, 311, 3, 3 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
15, 65, 851, 6, 8 | 5 |
161 | 6 |
57, 87, 975, 8, 9 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (09-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 440827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02797 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33239 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19429 44381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9433 6260 5552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 20, 26, 27, 290, 6, 7, 9 |
3 | 33, 35, 393, 5, 9 |
4 | 422 |
5 | 522 |
6 | 60, 62, 630, 2, 3 |
7 | 799 |
8 | 811 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 601, 2, 6 | 0 |
818 | 1 |
42, 52, 624, 5, 6 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
4 | |
353 | 5 |
262 | 6 |
27, 97, 972, 9, 9 | 7 |
8 | |
19, 29, 39, 791, 2, 3, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (02-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922138 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20640 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93901 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18247 11730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5729 9652 7237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 299 |
3 | 30, 37, 380, 7, 8 |
4 | 40, 47, 490, 7, 9 |
5 | 51, 52, 55, 591, 2, 5, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 92, 93, 96, 972, 3, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
01, 510, 5 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
4 | |
55, 855, 8 | 5 |
969 | 6 |
37, 47, 973, 4, 9 | 7 |
383 | 8 |
29, 49, 592, 4, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (25-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85162 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24858 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28735 86066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5398 4559 8844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 33, 35, 373, 5, 7 |
4 | 41, 41, 44, 451, 1, 4, 5 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 41, 411, 4, 4 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
333 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
35, 45, 853, 4, 8 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
373 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (18-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84817 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17567 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52305 69385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0499 6833 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 065, 6 |
1 | 16, 17, 176, 7, 7 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 420, 2 |
5 | 588 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 722 |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
333 | 3 |
4 | |
05, 85, 85, 950, 8, 8, 9 | 5 |
06, 16, 960, 1, 9 | 6 |
17, 17, 67, 671, 1, 6, 6 | 7 |
585 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (11-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52841 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00012 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45877 33638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 8333 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 172, 6, 7 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 566 |
6 | 62, 64, 64, 692, 4, 4, 9 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 888 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 714, 7 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
28, 28, 38, 882, 2, 3, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (04-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90179 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46290 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44305 12312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8779 2807 4040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 122 |
2 | 288 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 40, 41, 450, 0, 1, 5 |
5 | 566 |
6 | 655 |
7 | 79, 799, 9 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 910, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 90, 904, 4, 9, 9 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
05, 45, 650, 4, 6 | 5 |
565 | 6 |
070 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (28-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24734 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65719 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48242 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3777 3623 2289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 18, 194, 6, 8, 9 |
2 | 23, 23, 26, 283, 3, 6, 8 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 422 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 88, 890, 8, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
424 | 2 |
23, 23, 532, 2, 5 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
959 | 5 |
16, 26, 361, 2, 3 | 6 |
777 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !