XSAG - Xổ Số An Giang - KQXSAG
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 11 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (30-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20815 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21446 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70498 23724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4749 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6715 2223 9285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 11, 13, 14, 15, 151, 3, 4, 5, 5 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 322 |
4 | 43, 46, 493, 6, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 855 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
111 | 1 |
323 | 2 |
03, 13, 23, 43, 930, 1, 2, 4, 9 | 3 |
14, 24, 741, 2, 7 | 4 |
05, 15, 15, 850, 1, 1, 8 | 5 |
464 | 6 |
777 | 7 |
989 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (23-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31779 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40960 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78205 34039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 3421 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 11, 14, 140, 1, 4, 4 |
2 | 211 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 499 |
5 | 500 |
6 | 60, 69, 690, 9, 9 |
7 | 72, 74, 792, 4, 9 |
8 | 844 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 601, 5, 6 | 0 |
11, 211, 2 | 1 |
727 | 2 |
3 | |
14, 14, 74, 84, 941, 1, 7, 8, 9 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | |
39, 49, 69, 69, 793, 4, 6, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (16-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11060 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63081 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49459 83806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1740 9424 6873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 155 |
2 | 24, 27, 294, 7, 9 |
3 | 322 |
4 | 40, 41, 450, 1, 5 |
5 | 52, 53, 592, 3, 9 |
6 | 600 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 811 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
01, 41, 810, 4, 8 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
242 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
272 | 7 |
989 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (09-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82825 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07800 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12963 31348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7838 0588 6191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | |
2 | 25, 27, 285, 7, 8 |
3 | 36, 38, 396, 8, 9 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 533 |
6 | 61, 62, 63, 661, 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
626 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
36, 663, 6 | 6 |
07, 270, 2 | 7 |
28, 38, 48, 882, 3, 4, 8 | 8 |
39, 893, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (02-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69069 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99034 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73132 51806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6860 4364 2054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 062, 6 |
1 | |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 32, 34, 352, 4, 5 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 60, 63, 64, 64, 66, 690, 3, 4, 4, 6, 9 |
7 | |
8 | 855 |
9 | 91, 94, 961, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
919 | 1 |
02, 320, 3 | 2 |
636 | 3 |
34, 54, 64, 64, 943, 5, 6, 6, 9 | 4 |
35, 853, 8 | 5 |
06, 26, 66, 960, 2, 6, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (26-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17140 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97275 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47836 78841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4987 3146 5229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 133 |
2 | 299 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 40, 41, 460, 1, 6 |
5 | 50, 52, 53, 54, 56, 560, 2, 3, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 755 |
8 | 877 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 904, 5, 9 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
525 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
757 | 5 |
36, 46, 56, 563, 4, 5, 5 | 6 |
878 | 7 |
989 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (19-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97261 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73246 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58693 58534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19760 29175 89743 35300 44010 43228 48050 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5279 7282 5016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 10, 160, 0, 6 |
2 | 288 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 500 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 71, 73, 75, 791, 3, 5, 9 |
8 | 822 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 10, 50, 600, 1, 1, 5, 6 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
43, 73, 934, 7, 9 | 3 |
343 | 4 |
757 | 5 |
16, 461, 4 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (12-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16535 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40432 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62403 95516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06601 60534 12750 26674 46015 76363 50341 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2714 0002 8928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 12, 14, 15, 162, 4, 5, 6 |
2 | 288 |
3 | 32, 34, 352, 4, 5 |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | 500 |
6 | 633 |
7 | 744 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
02, 12, 320, 1, 3 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
14, 34, 44, 741, 3, 4, 7 | 4 |
15, 35, 451, 3, 4 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !