XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 10 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (25-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51531 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78898 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92713 65037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0498 2498 4182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 628 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 288 |
3 | 31, 34, 35, 36, 371, 4, 5, 6, 7 |
4 | 422 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 644 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 822 |
9 | 96, 98, 98, 986, 8, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
313 | 1 |
42, 72, 824, 7, 8 | 2 |
131 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
373 | 7 |
28, 58, 98, 98, 982, 5, 9, 9, 9 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (18-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99453 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58878 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71596 12498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7706 8806 6191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 06, 06, 086, 6, 6, 8 |
1 | |
2 | 23, 273, 7 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 61, 671, 7 |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 899 |
9 | 91, 95, 96, 981, 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
61, 916, 9 | 1 |
2 | |
23, 53, 732, 5, 7 | 3 |
343 | 4 |
959 | 5 |
06, 06, 06, 56, 960, 0, 0, 5, 9 | 6 |
27, 672, 6 | 7 |
08, 78, 980, 7, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (11-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 296872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70068 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84057 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49227 56672 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1478 2611 7189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 377 |
4 | 400 |
5 | 577 |
6 | 688 |
7 | 71, 72, 72, 73, 78, 791, 2, 2, 3, 8, 9 |
8 | 87, 87, 897, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 402, 4 | 0 |
11, 11, 711, 1, 7 | 1 |
72, 727, 7 | 2 |
737 | 3 |
4 | |
050 | 5 |
6 | |
27, 37, 57, 87, 872, 3, 5, 8, 8 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (04-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92566 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32142 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40291 62873 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9967 7160 5779 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 15, 152, 5, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 42, 44, 492, 4, 9 |
5 | |
6 | 60, 63, 65, 66, 670, 3, 5, 6, 7 |
7 | 73, 73, 793, 3, 9 |
8 | 811 |
9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
12, 421, 4 | 2 |
63, 73, 736, 7, 7 | 3 |
444 | 4 |
15, 15, 651, 1, 6 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
676 | 7 |
8 | |
49, 794, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (28-10-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97933 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98081 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14664 70451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3434 1480 1552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 295 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 33, 34, 34, 383, 4, 4, 8 |
4 | 433 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 644 |
7 | 75, 75, 785, 5, 8 |
8 | 80, 80, 81, 850, 0, 1, 5 |
9 | 94, 95, 954, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 808, 8 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
525 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
34, 34, 64, 943, 3, 6, 9 | 4 |
75, 75, 85, 95, 957, 7, 8, 9, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
38, 783, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (21-10-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 811076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34248 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30175 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21196 62787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2651 2766 3140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 161, 6 |
2 | |
3 | 366 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 51, 54, 581, 4, 8 |
6 | 666 |
7 | 71, 75, 75, 761, 5, 5, 6 |
8 | 87, 877, 7 |
9 | 92, 962, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
11, 51, 711, 5, 7 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
05, 75, 750, 7, 7 | 5 |
16, 36, 66, 76, 961, 3, 6, 7, 9 | 6 |
87, 878, 8 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (14-10-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93795 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75068 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75065 55235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2038 2741 3849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 211 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 57, 57, 597, 7, 9 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 777 |
8 | 84, 84, 864, 4, 6 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 21, 411, 2, 4 | 1 |
2 | |
131 | 3 |
04, 84, 840, 8, 8 | 4 |
35, 65, 953, 6, 9 | 5 |
868 | 6 |
57, 57, 775, 5, 7 | 7 |
38, 683, 6 | 8 |
49, 594, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (07-10-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13671 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43556 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61480 53755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3069 6648 4081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 818 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 093, 9 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 488 |
5 | 50, 55, 56, 56, 580, 5, 6, 6, 8 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 71, 721, 2 |
8 | 80, 81, 820, 1, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
21, 71, 812, 7, 8 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
141 | 4 |
555 | 5 |
56, 565, 5 | 6 |
7 | |
18, 48, 581, 4, 5 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !