XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (30-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17334 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97562 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12920 26543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4704 0293 3529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
1 | 188 |
2 | 20, 26, 290, 6, 9 |
3 | 34, 36, 394, 6, 9 |
4 | 433 |
5 | 566 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 91, 93, 931, 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
43, 93, 934, 9, 9 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
5 | |
26, 36, 562, 3, 5 | 6 |
7 | |
08, 180, 1 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (23-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60481 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74395 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44403 22063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6434 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0883 1231 0501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 30, 31, 340, 1, 4 |
4 | |
5 | 533 |
6 | 633 |
7 | 74, 75, 774, 5, 7 |
8 | 81, 83, 871, 3, 7 |
9 | 93, 95, 96, 973, 5, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 31, 810, 3, 8 | 1 |
2 | |
03, 53, 63, 83, 930, 5, 6, 8, 9 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
969 | 6 |
77, 87, 977, 8, 9 | 7 |
282 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (16-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50382 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41987 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97045 57814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4518 7801 1495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 070, 1, 7 |
1 | 14, 16, 184, 6, 8 |
2 | 266 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 455 |
5 | |
6 | 64, 674, 7 |
7 | 755 |
8 | 80, 82, 84, 870, 2, 4, 7 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 800, 3, 8 | 0 |
010 | 1 |
828 | 2 |
3 | |
14, 64, 841, 6, 8 | 4 |
45, 75, 954, 7, 9 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
07, 67, 870, 6, 8 | 7 |
181 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67428 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63837 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62323 28390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8112 6386 5812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 309 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 11, 12, 12, 191, 2, 2, 9 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 30, 37, 390, 7, 9 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 799 |
8 | 81, 85, 861, 5, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 903, 4, 9 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
12, 121, 1 | 2 |
232 | 3 |
444 | 4 |
858 | 5 |
868 | 6 |
373 | 7 |
282 | 8 |
09, 09, 19, 39, 790, 0, 1, 3, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (02-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51712 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08686 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90127 34341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9131 8264 7820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 20, 27, 270, 7, 7 |
3 | 31, 35, 361, 5, 6 |
4 | 41, 43, 471, 3, 7 |
5 | 51, 52, 541, 2, 4 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
31, 41, 51, 813, 4, 5, 8 | 1 |
12, 521, 5 | 2 |
434 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
353 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
27, 27, 47, 672, 2, 4, 6 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (26-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 150551 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32126 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90026 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20241 35896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4292 9852 9617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 177 |
2 | 26, 26, 26, 266, 6, 6, 6 |
3 | |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 788 |
8 | 800 |
9 | 92, 92, 962, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
52, 62, 92, 925, 6, 9, 9 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
454 | 5 |
26, 26, 26, 26, 962, 2, 2, 2, 9 | 6 |
171 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (19-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382082 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44896 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12725 89325 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3742 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3813 2698 0352 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 965 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 183, 8 |
2 | 25, 255, 5 |
3 | |
4 | 42, 46, 482, 6, 8 |
5 | 522 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 82, 83, 872, 3, 7 |
9 | 92, 95, 96, 98, 982, 5, 6, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
42, 52, 82, 924, 5, 8, 9 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
4 | |
25, 25, 65, 952, 2, 6, 9 | 5 |
46, 964, 9 | 6 |
878 | 7 |
18, 48, 98, 981, 4, 9, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (12-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87700 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59271 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88997 76827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7234 2530 4796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 00, 090, 0, 0, 9 |
1 | |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 30, 31, 34, 380, 1, 4, 8 |
4 | |
5 | 500 |
6 | |
7 | 71, 71, 75, 771, 1, 5, 7 |
8 | 844 |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 00, 30, 500, 0, 0, 3, 5 | 0 |
31, 71, 713, 7, 7 | 1 |
222 | 2 |
3 | |
34, 843, 8 | 4 |
757 | 5 |
969 | 6 |
27, 77, 972, 7, 9 | 7 |
383 | 8 |
090 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !