XSKH - Xổ Số Khánh Hòa - KQXSKH
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 11 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (10-12-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58011 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05727 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55723 27991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1533 3615 4710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 10, 11, 15, 15, 180, 1, 5, 5, 8 |
2 | 21, 21, 23, 271, 1, 3, 7 |
3 | 33, 383, 8 |
4 | |
5 | 52, 582, 8 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 91, 96, 981, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
11, 21, 21, 911, 2, 2, 9 | 1 |
525 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
4 | |
15, 151, 1 | 5 |
969 | 6 |
272 | 7 |
18, 38, 58, 981, 3, 5, 9 | 8 |
090 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (06-12-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93134 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31626 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59226 84942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4504 5537 9585 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | 16, 166, 6 |
2 | 26, 26, 286, 6, 8 |
3 | 32, 34, 34, 372, 4, 4, 7 |
4 | 422 |
5 | 57, 58, 587, 8, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 855 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
32, 42, 923, 4, 9 | 2 |
030 | 3 |
04, 34, 340, 3, 3 | 4 |
858 | 5 |
16, 16, 26, 261, 1, 2, 2 | 6 |
37, 573, 5 | 7 |
28, 58, 582, 5, 5 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (03-12-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13873 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44556 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59596 42231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8808 7579 1614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 08, 092, 8, 9 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 277 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | 433 |
5 | 566 |
6 | |
7 | 71, 73, 73, 76, 78, 791, 3, 3, 6, 8, 9 |
8 | 833 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 713, 7 | 1 |
020 | 2 |
43, 73, 73, 834, 7, 7, 8 | 3 |
141 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
56, 76, 965, 7, 9 | 6 |
272 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (29-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50169 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96978 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00775 83639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9947 2252 4339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 122 |
2 | 233 |
3 | 33, 35, 39, 393, 5, 9, 9 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 522 |
6 | 699 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 80, 82, 850, 2, 5 |
9 | 98, 988, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
1 | |
12, 52, 821, 5, 8 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
040 | 4 |
35, 75, 853, 7, 8 | 5 |
6 | |
474 | 7 |
78, 98, 987, 9, 9 | 8 |
39, 39, 49, 693, 3, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (26-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70164 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82293 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33658 91613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3302 4572 9142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 133 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | |
4 | 42, 42, 452, 2, 5 |
5 | 50, 53, 580, 3, 8 |
6 | 644 |
7 | 722 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
02, 42, 42, 720, 4, 4, 7 | 2 |
13, 23, 53, 931, 2, 5, 9 | 3 |
646 | 4 |
454 | 5 |
868 | 6 |
979 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (22-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 207691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35237 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58544 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82050 85104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3572 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0874 1591 7824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 199 |
2 | 244 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 444 |
5 | 50, 54, 590, 4, 9 |
6 | 60, 60, 640, 0, 4 |
7 | 72, 74, 762, 4, 6 |
8 | 866 |
9 | 91, 911, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 605, 6, 6 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
727 | 2 |
3 | |
04, 24, 44, 54, 64, 740, 2, 4, 5, 6, 7 | 4 |
5 | |
36, 76, 863, 7, 8 | 6 |
373 | 7 |
8 | |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (19-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68665 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30304 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51679 21923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2047 2308 4449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 07, 08, 094, 5, 7, 8, 9 |
1 | |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 388 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 566 |
6 | 65, 67, 675, 7, 7 |
7 | 799 |
8 | |
9 | 92, 93, 992, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
929 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
040 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
565 | 6 |
07, 47, 67, 670, 4, 6, 6 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
09, 29, 49, 79, 990, 2, 4, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (15-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 803902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35059 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54245 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44726 31363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7615 2689 1193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 11, 15, 171, 5, 7 |
2 | 266 |
3 | 355 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 52, 59, 592, 9, 9 |
6 | 633 |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 899 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
111 | 1 |
02, 52, 920, 5, 9 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
747 | 4 |
05, 15, 35, 45, 750, 1, 3, 4, 7 | 5 |
262 | 6 |
171 | 7 |
484 | 8 |
59, 59, 895, 5, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !