XSQB - Xổ Số Quảng Bình - KQXSQB
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (28-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72625 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20042 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39490 83359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7942 8019 3091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 199 |
2 | 255 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 42, 42, 432, 2, 3 |
5 | 52, 57, 59, 592, 7, 9, 9 |
6 | 655 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 90, 91, 95, 980, 1, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
42, 42, 52, 724, 4, 5, 7 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
040 | 4 |
25, 65, 952, 6, 9 | 5 |
6 | |
575 | 7 |
989 | 8 |
19, 59, 591, 5, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (21-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59076 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35178 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72839 51792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2599 3127 2581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 22, 24, 27, 282, 4, 7, 8 |
3 | 30, 30, 390, 0, 9 |
4 | |
5 | 566 |
6 | |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 81, 86, 88, 891, 6, 8, 9 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 303, 3 | 0 |
818 | 1 |
12, 22, 921, 2, 9 | 2 |
3 | |
242 | 4 |
5 | |
16, 56, 76, 861, 5, 7, 8 | 6 |
272 | 7 |
28, 78, 882, 7, 8 | 8 |
39, 89, 993, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (14-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05912 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13261 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69380 93914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3064 1423 4893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 14, 162, 4, 6 |
2 | 233 |
3 | |
4 | 433 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 61, 61, 62, 641, 1, 2, 4 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
61, 616, 6 | 1 |
02, 12, 620, 1, 6 | 2 |
23, 43, 73, 932, 4, 7, 9 | 3 |
14, 64, 741, 6, 7 | 4 |
5 | |
16, 56, 761, 5, 7 | 6 |
7 | |
585 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (07-09-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61094 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 05692 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86135 73577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0187 2550 6381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 266 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 466 |
5 | 50, 50, 51, 51, 530, 0, 1, 1, 3 |
6 | |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
11, 51, 51, 811, 5, 5, 8 | 1 |
929 | 2 |
13, 53, 731, 5, 7 | 3 |
949 | 4 |
353 | 5 |
26, 462, 4 | 6 |
37, 77, 873, 7, 8 | 7 |
080 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (31-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18706 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72792 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22361 66168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9485 6623 0025 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 04, 061, 4, 6 |
1 | |
2 | 23, 24, 253, 4, 5 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 400 |
5 | 588 |
6 | 61, 67, 681, 7, 8 |
7 | |
8 | 855 |
9 | 91, 92, 96, 981, 2, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
01, 61, 910, 6, 9 | 1 |
929 | 2 |
232 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
38, 58, 68, 983, 5, 6, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (24-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62359 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84685 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07768 57119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3660 9619 0095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 088, 8 |
1 | 19, 199, 9 |
2 | |
3 | 32, 33, 392, 3, 9 |
4 | |
5 | 599 |
6 | 60, 67, 680, 7, 8 |
7 | 755 |
8 | 81, 83, 85, 881, 3, 5, 8 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
323 | 2 |
33, 833, 8 | 3 |
4 | |
75, 85, 957, 8, 9 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
08, 08, 68, 880, 0, 6, 8 | 8 |
19, 19, 39, 591, 1, 3, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (17-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51745 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88330 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94134 33953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9815 1624 5794 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 11, 151, 5 |
2 | 244 |
3 | 30, 34, 35, 360, 4, 5, 6 |
4 | 455 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 86, 88, 896, 8, 9 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
535 | 3 |
24, 34, 942, 3, 9 | 4 |
15, 35, 451, 3, 4 | 5 |
36, 56, 863, 5, 8 | 6 |
676 | 7 |
08, 88, 980, 8, 9 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (10-08-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04868 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31079 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47145 68670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5872 8693 7725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | |
2 | 255 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 42, 42, 45, 45, 472, 2, 5, 5, 7 |
5 | 500 |
6 | 688 |
7 | 70, 72, 72, 790, 2, 2, 9 |
8 | 83, 863, 6 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 700, 5, 7 | 0 |
313 | 1 |
42, 42, 72, 724, 4, 7, 7 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
4 | |
25, 45, 452, 4, 4 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
474 | 7 |
686 | 8 |
797 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !