XSQB - Xổ Số Quảng Bình - KQXSQB
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 11 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (07-12-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23200 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89364 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72701 92538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3114 8107 7049 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 01, 02, 07, 080, 0, 1, 2, 7, 8 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | |
3 | 35, 38, 395, 8, 9 |
4 | 45, 47, 47, 495, 7, 7, 9 |
5 | 577 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 000, 0 | 0 |
010 | 1 |
020 | 2 |
3 | |
14, 641, 6 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
6 | |
07, 47, 47, 570, 4, 4, 5 | 7 |
08, 18, 380, 1, 3 | 8 |
39, 49, 693, 4, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (30-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62039 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80861 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92805 47014 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 0725 3382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 442 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 14, 16, 174, 6, 7 |
2 | 20, 25, 270, 5, 7 |
3 | 399 |
4 | 422 |
5 | 522 |
6 | 61, 65, 661, 5, 6 |
7 | 700 |
8 | 822 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
616 | 1 |
42, 52, 82, 924, 5, 8, 9 | 2 |
3 | |
141 | 4 |
05, 25, 650, 2, 6 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
17, 271, 2 | 7 |
989 | 8 |
09, 390, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (23-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72304 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58739 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45508 33441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4394 2462 0807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 07, 084, 4, 7, 8 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 399 |
4 | 41, 41, 48, 491, 1, 8, 9 |
5 | 59, 599, 9 |
6 | 622 |
7 | 744 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 94, 954, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 414, 4 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
04, 04, 14, 74, 940, 0, 1, 7, 9 | 4 |
959 | 5 |
868 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
08, 480, 4 | 8 |
39, 49, 59, 593, 4, 5, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16798 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75558 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41513 56764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6941 8501 6361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | 588 |
6 | 61, 64, 67, 691, 4, 7, 9 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 11, 41, 61, 710, 1, 4, 6, 7 | 1 |
323 | 2 |
131 | 3 |
646 | 4 |
25, 35, 45, 952, 3, 4, 9 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
09, 690, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46311 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55604 | |||||||||||
Giải ba G3 | 14806 21096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3984 2966 5223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 233 |
3 | 300 |
4 | 422 |
5 | 50, 51, 52, 590, 1, 2, 9 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 91, 93, 95, 961, 3, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 501, 3, 5 | 0 |
11, 51, 911, 5, 9 | 1 |
42, 524, 5 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
959 | 5 |
06, 66, 86, 960, 6, 8, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02-11-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28603 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89310 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72105 88213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 2539 5494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 073, 5, 7 |
1 | 10, 12, 13, 160, 2, 3, 6 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 64, 664, 6 |
7 | 744 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
919 | 1 |
12, 521, 5 | 2 |
03, 130, 1 | 3 |
24, 64, 74, 942, 6, 7, 9 | 4 |
050 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
070 | 7 |
888 | 8 |
29, 39, 892, 3, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (26-10-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 375607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96174 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77585 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84589 97972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8596 8831 3248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 144 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 311 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 577 |
6 | 688 |
7 | 72, 72, 73, 74, 762, 2, 3, 4, 6 |
8 | 85, 895, 9 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
313 | 1 |
72, 727, 7 | 2 |
737 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
07, 27, 570, 2, 5 | 7 |
48, 684, 6 | 8 |
29, 49, 892, 4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (19-10-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11639 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31227 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36948 88913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4963 7720 8494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 133 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 40, 47, 480, 7, 8 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 633 |
7 | 700 |
8 | 811 |
9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 700, 2, 4, 7 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
2 | |
13, 53, 631, 5, 6 | 3 |
949 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
6 | |
27, 47, 972, 4, 9 | 7 |
484 | 8 |
09, 390, 3 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !