XSBTR - Xổ Số Bến Tre - KQXSBTR
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 11 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (28-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 467228 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08490 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93774 60045 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8951 0021 1918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 21, 22, 281, 2, 8 |
3 | |
4 | 44, 45, 494, 5, 9 |
5 | 51, 51, 52, 551, 1, 2, 5 |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
21, 51, 512, 5, 5 | 1 |
22, 52, 622, 5, 6 | 2 |
3 | |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
05, 45, 55, 650, 4, 5, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 18, 281, 1, 2 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (21-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43118 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70040 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94572 67915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47215 64080 69561 49246 51792 37691 96774 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3068 9853 7085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 781 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 15, 185, 5, 8 |
2 | |
3 | 388 |
4 | 40, 43, 44, 460, 3, 4, 6 |
5 | 533 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | 80, 81, 850, 1, 5 |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
61, 81, 916, 8, 9 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
15, 15, 851, 1, 8 | 5 |
464 | 6 |
7 | |
18, 38, 681, 3, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (14-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79191 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62541 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50455 53479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16742 86296 50535 96611 92416 15513 41797 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6138 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0850 7495 5471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 507 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 13, 161, 3, 6 |
2 | |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 41, 42, 471, 2, 7 |
5 | 50, 550, 5 |
6 | |
7 | 70, 71, 790, 1, 9 |
8 | |
9 | 91, 95, 96, 971, 5, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
11, 41, 71, 911, 4, 7, 9 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
35, 55, 953, 5, 9 | 5 |
16, 961, 9 | 6 |
07, 47, 970, 4, 9 | 7 |
383 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (07-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06320 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14027 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79186 58892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37448 63288 16282 79508 65861 65643 49277 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9799 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3663 3799 3287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 20, 20, 23, 270, 0, 3, 7 |
3 | |
4 | 43, 43, 483, 3, 8 |
5 | |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 777 |
8 | 82, 86, 87, 882, 6, 7, 8 |
9 | 92, 99, 992, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 202, 2 | 0 |
616 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
23, 43, 43, 632, 4, 4, 6 | 3 |
4 | |
5 | |
868 | 6 |
27, 77, 872, 7, 8 | 7 |
08, 48, 880, 4, 8 | 8 |
99, 999, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (31-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728351 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25393 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95811 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37551 86679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2540 3319 0006 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 061, 6 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 40, 40, 480, 0, 8 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 72, 73, 792, 3, 9 |
8 | 800 |
9 | 90, 930, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 40, 80, 902, 4, 4, 8, 9 | 0 |
01, 11, 51, 510, 1, 5, 5 | 1 |
727 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
060 | 6 |
7 | |
48, 684, 6 | 8 |
19, 69, 791, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (24-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71783 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57896 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33221 97624 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59695 90832 88235 46076 50522 46677 73029 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0783 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1789 4063 2084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21, 22, 24, 291, 2, 4, 9 |
3 | 32, 35, 37, 382, 5, 7, 8 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 633 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 83, 83, 84, 893, 3, 4, 9 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
22, 32, 522, 3, 5 | 2 |
63, 83, 836, 8, 8 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
35, 953, 9 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
383 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (17-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767032 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23351 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84078 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16928 91083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7058 8690 1644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 288 |
3 | 322 |
4 | 40, 44, 48, 490, 4, 8, 9 |
5 | 51, 51, 57, 581, 1, 7, 8 |
6 | |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 833 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 901, 4, 9 | 0 |
11, 51, 511, 5, 5 | 1 |
323 | 2 |
03, 830, 8 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
575 | 7 |
08, 28, 48, 58, 780, 2, 4, 5, 7 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (10-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51225 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90814 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80399 75963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6797 1764 5333 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 07, 091, 6, 7, 9 |
1 | 144 |
2 | 255 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | 73, 75, 763, 5, 6 |
8 | 822 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
010 | 1 |
828 | 2 |
33, 63, 733, 6, 7 | 3 |
14, 641, 6 | 4 |
25, 752, 7 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
07, 970, 9 | 7 |
8 | |
09, 39, 59, 990, 3, 5, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !