XSBD - Xổ Số Bình Dương - KQXSBD
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (17-05-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572177 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43848 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01658 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10268 78091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3589 7395 3819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 753 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 41, 44, 481, 4, 8 |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 688 |
7 | 72, 75, 77, 782, 5, 7, 8 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 41, 81, 913, 4, 8, 9 | 1 |
727 | 2 |
535 | 3 |
444 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
363 | 6 |
777 | 7 |
08, 48, 58, 68, 780, 4, 5, 6, 7 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (10-05-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45638 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51723 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17283 35464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80529 38130 93197 80980 65274 19372 25201 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7632 0465 5085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 155 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 30, 32, 32, 380, 2, 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 62, 64, 652, 4, 5 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
010 | 1 |
32, 32, 62, 723, 3, 6, 7 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
15, 65, 851, 6, 8 | 5 |
6 | |
979 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (03-05-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36637 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17318 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86900 23886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7300 2723 6364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 794 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 040, 0, 4 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 64, 684, 8 |
7 | |
8 | 80, 80, 86, 860, 0, 6, 6 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 80, 800, 0, 8, 8 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
23, 332, 3 | 3 |
04, 64, 940, 6, 9 | 4 |
252 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
373 | 7 |
18, 18, 681, 1, 6 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (26-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44194 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01770 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18081 49464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2764 0406 5662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 21, 25, 26, 281, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 400 |
5 | |
6 | 62, 64, 642, 4, 4 |
7 | 700 |
8 | 81, 84, 85, 881, 4, 5, 8 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 700, 4, 7 | 0 |
11, 21, 811, 2, 8 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
64, 64, 84, 946, 6, 8, 9 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
171 | 7 |
28, 882, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (19-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50877 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14202 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96965 01802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0297 3244 7846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 022, 2 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 544 |
6 | 655 |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 866 |
9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
02, 02, 22, 920, 0, 2, 9 | 2 |
3 | |
44, 544, 5 | 4 |
15, 15, 35, 651, 1, 3, 6 | 5 |
26, 46, 862, 4, 8 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
989 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (12-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47773 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57750 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83381 42863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8247 1634 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 32, 32, 34, 352, 2, 4, 5 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 500 |
6 | 61, 63, 651, 3, 5 |
7 | 733 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
61, 81, 916, 8, 9 | 1 |
32, 323, 3 | 2 |
23, 63, 732, 6, 7 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
35, 65, 85, 953, 6, 8, 9 | 5 |
6 | |
07, 470, 4 | 7 |
8 | |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (05-04-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717252 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04570 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13554 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50525 55711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1098 7894 7981 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 12, 191, 2, 9 |
2 | 25, 275, 7 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 61, 691, 9 |
7 | 700 |
8 | 811 |
9 | 91, 94, 94, 981, 4, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
11, 31, 61, 81, 911, 3, 6, 8, 9 | 1 |
12, 32, 521, 3, 5 | 2 |
3 | |
54, 94, 945, 9, 9 | 4 |
252 | 5 |
060 | 6 |
272 | 7 |
989 | 8 |
19, 691, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (29-03-2024) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67948 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53550 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84206 12533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3788 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7523 3120 8730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 133 |
2 | 20, 23, 25, 280, 3, 5, 8 |
3 | 30, 33, 35, 350, 3, 5, 5 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 50, 52, 530, 2, 3 |
6 | 622 |
7 | |
8 | 82, 882, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 502, 3, 5 | 0 |
1 | |
52, 62, 825, 6, 8 | 2 |
13, 23, 33, 531, 2, 3, 5 | 3 |
4 | |
25, 35, 352, 3, 3 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
28, 48, 882, 4, 8 | 8 |
494 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !