XSKT - Xổ Số Kon Tum - KQXSKT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (01-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57908 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75749 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77334 25044 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5411 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0123 6417 3535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 105 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 083, 5, 8 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 21, 23, 291, 3, 9 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 40, 42, 44, 46, 490, 2, 4, 6, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 733 |
8 | |
9 | 94, 944, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
11, 211, 2 | 1 |
424 | 2 |
03, 23, 730, 2, 7 | 3 |
34, 44, 94, 943, 4, 9, 9 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
464 | 6 |
171 | 7 |
080 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (24-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65110 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95855 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72731 23697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0364 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8577 7377 0001 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 10, 14, 160, 4, 6 |
2 | |
3 | 31, 31, 371, 1, 7 |
4 | 400 |
5 | 52, 55, 592, 5, 9 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | 70, 77, 770, 7, 7 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 701, 4, 7 | 0 |
01, 31, 310, 3, 3 | 1 |
525 | 2 |
636 | 3 |
04, 14, 640, 1, 6 | 4 |
555 | 5 |
161 | 6 |
37, 77, 77, 973, 7, 7, 9 | 7 |
8 | |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (17-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36506 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02030 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42661 04833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8903 3533 7844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 06, 063, 4, 6, 6, 6 |
1 | |
2 | 20, 250, 5 |
3 | 30, 33, 33, 360, 3, 3, 6 |
4 | 444 |
5 | 588 |
6 | 611 |
7 | 74, 75, 754, 5, 5 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
03, 33, 330, 3, 3 | 3 |
04, 44, 740, 4, 7 | 4 |
25, 75, 75, 852, 7, 7, 8 | 5 |
06, 06, 06, 360, 0, 0, 3 | 6 |
7 | |
585 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (10-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99027 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22605 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77292 36754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8561 6810 9211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 10, 11, 150, 1, 5 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 34, 38, 394, 8, 9 |
4 | 422 |
5 | 544 |
6 | 61, 64, 641, 4, 4 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
42, 72, 924, 7, 9 | 2 |
3 | |
34, 54, 64, 64, 743, 5, 6, 6, 7 | 4 |
05, 150, 1 | 5 |
6 | |
07, 270, 2 | 7 |
28, 382, 3 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (03-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32200 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55648 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86811 67224 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3684 8712 8169 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 090, 9 |
1 | 10, 10, 11, 12, 12, 140, 0, 1, 2, 2, 4 |
2 | 244 |
3 | 32, 34, 352, 4, 5 |
4 | 46, 48, 496, 8, 9 |
5 | 511 |
6 | 699 |
7 | |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 100, 1, 1 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
12, 12, 321, 1, 3 | 2 |
3 | |
14, 24, 34, 841, 2, 3, 8 | 4 |
353 | 5 |
464 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
09, 49, 690, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (27-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 650472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97224 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57460 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37443 21915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9104 8228 0153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 629 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 24, 28, 294, 8, 9 |
3 | |
4 | 41, 43, 481, 3, 8 |
5 | 53, 54, 56, 573, 4, 6, 7 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
414 | 1 |
727 | 2 |
43, 53, 734, 5, 7 | 3 |
04, 24, 540, 2, 5 | 4 |
15, 65, 951, 6, 9 | 5 |
565 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (20-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 368137 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16275 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40120 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11039 31779 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1153 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7628 1160 7906 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 37, 397, 9 |
4 | |
5 | 51, 53, 591, 3, 9 |
6 | 600 |
7 | 73, 75, 78, 793, 5, 8, 9 |
8 | 83, 85, 893, 5, 9 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
53, 73, 835, 7, 8 | 3 |
949 | 4 |
75, 857, 8 | 5 |
060 | 6 |
373 | 7 |
28, 78, 982, 7, 9 | 8 |
39, 59, 79, 893, 5, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (13-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40381 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03718 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19145 69202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9087 5127 5050 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 206 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 062, 3, 6, 6 |
1 | 188 |
2 | 277 |
3 | |
4 | 45, 45, 46, 475, 5, 6, 7 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 688 |
7 | 777 |
8 | 81, 81, 871, 1, 7 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
81, 818, 8 | 1 |
02, 920, 9 | 2 |
030 | 3 |
4 | |
45, 454, 4 | 5 |
06, 06, 460, 0, 4 | 6 |
27, 47, 57, 77, 872, 4, 5, 7, 8 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !