XSKT - Xổ Số Kon Tum - KQXSKT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (19-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49802 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14112 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89275 95067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7090 6133 8510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 062, 6, 6 |
1 | 10, 12, 150, 2, 5 |
2 | 299 |
3 | 333 |
4 | |
5 | |
6 | 677 |
7 | 73, 74, 753, 4, 5 |
8 | 83, 84, 86, 883, 4, 6, 8 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 901, 9 | 0 |
1 | |
02, 12, 920, 1, 9 | 2 |
33, 73, 833, 7, 8 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
15, 751, 7 | 5 |
06, 06, 860, 0, 8 | 6 |
676 | 7 |
888 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (12-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12096 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56286 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15442 17891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1667 5119 8554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 199 |
2 | 22, 23, 25, 262, 3, 5, 6 |
3 | 32, 382, 8 |
4 | 422 |
5 | 54, 544, 4 |
6 | 677 |
7 | 799 |
8 | 866 |
9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
919 | 1 |
22, 32, 422, 3, 4 | 2 |
232 | 3 |
04, 54, 540, 5, 5 | 4 |
05, 250, 2 | 5 |
26, 86, 962, 8, 9 | 6 |
676 | 7 |
383 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (05-05-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81902 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41357 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55215 82410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8549 0719 6344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 12, 15, 16, 19, 190, 2, 5, 6, 9, 9 |
2 | |
3 | 388 |
4 | 44, 47, 49, 494, 7, 9, 9 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 84, 894, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
717 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
3 | |
44, 844, 8 | 4 |
151 | 5 |
161 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
19, 19, 49, 49, 891, 1, 4, 4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (28-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97638 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83021 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32784 24151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2091 0114 8858 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 184, 8 |
2 | 21, 21, 251, 1, 5 |
3 | 33, 38, 383, 8, 8 |
4 | 499 |
5 | 51, 56, 57, 581, 6, 7, 8 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 84, 85, 874, 5, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 21, 51, 912, 2, 5, 9 | 1 |
2 | |
33, 733, 7 | 3 |
14, 841, 8 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
565 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
18, 38, 38, 581, 3, 3, 5 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (21-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39427 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56022 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04426 86261 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2137 1699 5360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 13, 162, 3, 6 |
2 | 22, 26, 272, 6, 7 |
3 | 377 |
4 | 40, 44, 46, 480, 4, 6, 8 |
5 | 544 |
6 | 60, 61, 640, 1, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 92, 95, 992, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
616 | 1 |
12, 22, 921, 2, 9 | 2 |
131 | 3 |
44, 54, 644, 5, 6 | 4 |
959 | 5 |
16, 26, 461, 2, 4 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
484 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (14-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 270022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25568 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59686 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27122 86964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0851 2622 4416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 160, 3, 6 |
2 | 22, 22, 22, 282, 2, 2, 8 |
3 | 366 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 511 |
6 | 61, 64, 681, 4, 8 |
7 | |
8 | 84, 86, 86, 864, 6, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 51, 614, 5, 6 | 1 |
22, 22, 222, 2, 2 | 2 |
131 | 3 |
64, 846, 8 | 4 |
5 | |
16, 36, 46, 86, 86, 861, 3, 4, 8, 8, 8 | 6 |
7 | |
28, 682, 6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (07-04-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17006 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93930 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94461 01794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0345 6068 0997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 063, 6, 6 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 30, 32, 35, 380, 2, 5, 8 |
4 | 45, 495, 9 |
5 | 500 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 90, 94, 97, 980, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 50, 80, 902, 3, 5, 8, 9 | 0 |
616 | 1 |
323 | 2 |
030 | 3 |
949 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
979 | 7 |
38, 68, 983, 6, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (31-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23776 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17483 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89502 90713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6020 0915 3245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 13, 152, 3, 5 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 366 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 566 |
6 | 600 |
7 | 70, 74, 760, 4, 6 |
8 | 82, 82, 832, 2, 3 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 702, 6, 7 | 0 |
1 | |
02, 12, 82, 820, 1, 8, 8 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
747 | 4 |
15, 45, 951, 4, 9 | 5 |
26, 36, 56, 762, 3, 5, 7 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !