XSĐL - Xổ Số Đà Lạt - KQXSĐL
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (01-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 677832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04681 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69782 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02591 33013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5397 8069 6936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 163, 6 |
2 | 288 |
3 | 32, 33, 362, 3, 6 |
4 | 455 |
5 | 511 |
6 | 699 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 81, 82, 82, 85, 861, 2, 2, 5, 6 |
9 | 91, 971, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 81, 915, 8, 9 | 1 |
32, 82, 823, 8, 8 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
4 | |
45, 854, 8 | 5 |
16, 36, 76, 861, 3, 7, 8 | 6 |
979 | 7 |
282 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (24-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 911547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39270 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94613 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72539 58294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3307 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9737 2577 1135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 10, 13, 150, 3, 5 |
2 | |
3 | 35, 37, 395, 7, 9 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | |
6 | 688 |
7 | 70, 76, 76, 77, 770, 6, 6, 7, 7 |
8 | |
9 | 93, 93, 943, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
414 | 1 |
2 | |
13, 93, 931, 9, 9 | 3 |
949 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
76, 767, 7 | 6 |
07, 37, 47, 77, 770, 3, 4, 7, 7 | 7 |
686 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (17-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428620 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30660 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76090 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80826 57799 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51296 01152 82759 29642 06104 00697 73300 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8452 3020 9533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 965 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | |
2 | 20, 20, 26, 270, 0, 6, 7 |
3 | 333 |
4 | 422 |
5 | 52, 52, 592, 2, 9 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 90, 96, 96, 97, 990, 6, 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 20, 60, 900, 2, 2, 6, 9 | 0 |
1 | |
42, 52, 524, 5, 5 | 2 |
333 | 3 |
040 | 4 |
656 | 5 |
26, 96, 962, 9, 9 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
8 | |
59, 995, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (10-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 892737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78014 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95737 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67781 99151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12958 02763 90061 05164 56411 02136 69630 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2095 7642 4062 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 141, 4 |
2 | |
3 | 30, 36, 37, 370, 6, 7, 7 |
4 | 42, 472, 7 |
5 | 51, 58, 591, 8, 9 |
6 | 61, 62, 63, 641, 2, 3, 4 |
7 | |
8 | 811 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
11, 51, 61, 811, 5, 6, 8 | 1 |
42, 624, 6 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
14, 641, 6 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
37, 37, 473, 3, 4 | 7 |
585 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (03-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 694664 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13661 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44128 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16964 60136 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61780 01985 05431 02796 89623 98989 28560 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0258 0378 3441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | |
2 | 23, 25, 283, 5, 8 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 411 |
5 | 588 |
6 | 60, 61, 64, 640, 1, 4, 4 |
7 | 788 |
8 | 80, 85, 86, 890, 5, 6, 9 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
31, 41, 613, 4, 6 | 1 |
2 | |
03, 230, 2 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
25, 852, 8 | 5 |
36, 86, 963, 8, 9 | 6 |
7 | |
28, 58, 782, 5, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (27-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 348448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32144 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03196 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88450 20038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27150 30605 48990 46600 92951 37507 35234 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9475 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2344 3582 5974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 070, 5, 7 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 44, 44, 484, 4, 8 |
5 | 50, 50, 510, 0, 1 |
6 | |
7 | 74, 74, 754, 4, 5 |
8 | 822 |
9 | 90, 960, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 50, 900, 5, 5, 9 | 0 |
515 | 1 |
828 | 2 |
3 | |
34, 44, 44, 74, 743, 4, 4, 7, 7 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
969 | 6 |
070 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (20-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28966 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38173 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24314 75416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47178 04793 09040 95092 03320 83199 78795 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1396 4609 2355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 200 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 666 |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 92, 93, 95, 96, 99, 992, 3, 5, 6, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 402, 4 | 0 |
515 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
14, 841, 8 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
16, 66, 961, 6, 9 | 6 |
7 | |
787 | 8 |
09, 99, 990, 9, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (13-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 034267 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88036 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46994 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77771 26946 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76714 41788 01783 69296 48145 22536 43815 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8608 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1088 7968 2770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 688 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 087, 8 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | |
3 | 36, 366, 6 |
4 | 45, 465, 6 |
5 | |
6 | 67, 687, 8 |
7 | 70, 710, 1 |
8 | 83, 88, 88, 883, 8, 8, 8 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
717 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
36, 36, 46, 963, 3, 4, 9 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
08, 68, 88, 88, 880, 6, 8, 8, 8 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !