XSTTH - Xổ Số Thừa T. Huế - KQXSTTH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (19-05-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85188 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99655 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93142 44156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6295 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8325 7038 7818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 188 |
2 | 20, 25, 260, 5, 6 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 42, 45, 462, 5, 6 |
5 | 55, 56, 565, 6, 6 |
6 | 655 |
7 | 722 |
8 | 888 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
313 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
3 | |
4 | |
25, 45, 55, 65, 952, 4, 5, 6, 9 | 5 |
06, 26, 46, 56, 560, 2, 4, 5, 5 | 6 |
070 | 7 |
18, 38, 881, 3, 8 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (13-05-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941762 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84587 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87666 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39837 47361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 4184 8988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | |
3 | 377 |
4 | 411 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 61, 62, 65, 661, 2, 5, 6 |
7 | 72, 74, 77, 792, 4, 7, 9 |
8 | 80, 84, 87, 880, 4, 7, 8 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
62, 726, 7 | 2 |
3 | |
74, 847, 8 | 4 |
55, 655, 6 | 5 |
666 | 6 |
07, 37, 57, 77, 87, 970, 3, 5, 7, 8, 9 | 7 |
888 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (12-05-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31072 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36444 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15218 85265 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3517 2598 9571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 090, 0, 9 |
1 | 12, 13, 17, 182, 3, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 44, 464, 6 |
5 | |
6 | 655 |
7 | 71, 72, 72, 74, 741, 2, 2, 4, 4 |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 800, 0, 8 | 0 |
717 | 1 |
12, 72, 721, 7, 7 | 2 |
131 | 3 |
44, 74, 744, 7, 7 | 4 |
656 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
171 | 7 |
18, 981, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (06-05-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34087 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94928 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52964 82007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7586 2026 7012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 07, 085, 7, 8 |
1 | 122 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 52, 52, 55, 552, 2, 5, 5 |
6 | 64, 66, 694, 6, 9 |
7 | 766 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
12, 52, 521, 5, 5 | 2 |
3 | |
646 | 4 |
05, 55, 550, 5, 5 | 5 |
26, 66, 76, 862, 6, 7, 8 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
69, 99, 996, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (05-05-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942752 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81306 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67574 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29451 20215 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2328 3434 2479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 464 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 063, 6 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 499 |
5 | 51, 52, 521, 2, 2 |
6 | 61, 64, 681, 4, 8 |
7 | 70, 74, 790, 4, 9 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
21, 51, 612, 5, 6 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
030 | 3 |
34, 64, 743, 6, 7 | 4 |
151 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
28, 682, 6 | 8 |
39, 49, 793, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (29-04-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00306 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02619 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58607 68578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3109 6649 3232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 06, 07, 093, 3, 6, 7, 9 |
1 | 15, 17, 17, 195, 7, 7, 9 |
2 | 222 |
3 | 32, 332, 3 |
4 | 499 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 888 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
22, 322, 3 | 2 |
03, 03, 33, 530, 0, 3, 5 | 3 |
4 | |
15, 551, 5 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
07, 17, 170, 1, 1 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
09, 19, 490, 1, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (28-04-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90731 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98934 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41302 17205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3379 6745 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 062, 5, 6 |
1 | 10, 140, 4 |
2 | |
3 | 31, 341, 4 |
4 | 455 |
5 | 511 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 76, 78, 796, 8, 9 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 51, 813, 5, 8 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
3 | |
14, 341, 3 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
676 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
79, 99, 997, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (22-04-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74319 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43752 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96845 91923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1729 6476 0428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 17, 17, 197, 7, 9 |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 52, 52, 572, 2, 7 |
6 | |
7 | 76, 766, 6 |
8 | 81, 82, 821, 2, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
52, 52, 82, 825, 5, 8, 8 | 2 |
232 | 3 |
444 | 4 |
454 | 5 |
76, 767, 7 | 6 |
17, 17, 571, 1, 5 | 7 |
282 | 8 |
09, 09, 19, 290, 0, 1, 2 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !