XSDN - Xổ Số Đà Nẵng - KQXSDN
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 10 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (25-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908857 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01865 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47874 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10013 06928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4142 7712 4437 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 095, 9 |
1 | 12, 13, 162, 3, 6 |
2 | 288 |
3 | 377 |
4 | 422 |
5 | 52, 55, 572, 5, 7 |
6 | 655 |
7 | 74, 74, 784, 4, 8 |
8 | 844 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
12, 42, 52, 921, 4, 5, 9 | 2 |
131 | 3 |
74, 74, 847, 7, 8 | 4 |
05, 55, 650, 5, 6 | 5 |
161 | 6 |
37, 573, 5 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (22-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37658 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54626 34979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9828 5879 7222 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 22, 26, 282, 6, 8 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 40, 43, 460, 3, 6 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | |
7 | 74, 79, 794, 9, 9 |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
010 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
43, 83, 934, 8, 9 | 3 |
747 | 4 |
35, 853, 8 | 5 |
26, 462, 4 | 6 |
979 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
59, 79, 795, 7, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (18-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39451 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38100 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15185 27425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6884 2472 9863 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 41, 421, 2 |
5 | 511 |
6 | 633 |
7 | 722 |
8 | 84, 854, 5 |
9 | 90, 90, 91, 990, 0, 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 90, 900, 3, 9, 9 | 0 |
41, 51, 914, 5, 9 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
636 | 3 |
848 | 4 |
15, 25, 851, 2, 8 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
7 | |
8 | |
39, 993, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (15-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 733872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53798 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64197 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82172 55432 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2407 7228 1668 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 31, 32, 351, 2, 5 |
4 | 40, 40, 450, 0, 5 |
5 | 533 |
6 | 63, 683, 8 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | |
9 | 94, 97, 98, 98, 994, 7, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 404, 4 | 0 |
313 | 1 |
32, 72, 723, 7, 7 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
949 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
6 | |
07, 970, 9 | 7 |
28, 68, 98, 982, 6, 9, 9 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (11-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79265 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76677 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69401 88904 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1045 9274 0965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 12, 122, 2 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 333 |
4 | 45, 475, 7 |
5 | 566 |
6 | 61, 65, 651, 5, 5 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 822 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 21, 610, 2, 6 | 1 |
12, 12, 821, 1, 8 | 2 |
333 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
45, 65, 65, 954, 6, 6, 9 | 5 |
565 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (08-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88644 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53032 40224 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4894 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7915 0131 6588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 24, 26, 264, 6, 6 |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 54, 54, 564, 4, 6 |
6 | |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 84, 88, 884, 8, 8 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
313 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
24, 44, 54, 54, 84, 942, 4, 5, 5, 8, 9 | 4 |
151 | 5 |
26, 26, 46, 56, 762, 2, 4, 5, 7 | 6 |
7 | |
88, 888, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (04-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 605606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60224 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12239 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08627 17074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5366 1800 6149 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 144 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 37, 39, 397, 9, 9 |
4 | 44, 494, 9 |
5 | 500 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 833 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
616 | 1 |
929 | 2 |
838 | 3 |
14, 24, 44, 741, 2, 4, 7 | 4 |
5 | |
06, 660, 6 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
39, 39, 493, 3, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (01-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79937 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75615 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91123 38570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3773 7265 5007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 22, 23, 282, 3, 8 |
3 | 32, 34, 372, 4, 7 |
4 | |
5 | 599 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 70, 73, 740, 3, 4 |
8 | |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
1 | |
22, 322, 3 | 2 |
23, 73, 93, 932, 7, 9, 9 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
15, 651, 6 | 5 |
161 | 6 |
07, 07, 370, 0, 3 | 7 |
282 | 8 |
59, 695, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !