XSST - Xổ Số Sóc Trăng - KQXSST
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 10 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (22-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107700 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10681 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30522 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57308 67141 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32311 37940 21347 71857 97900 77309 06614 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5310 0424 3016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 08, 090, 0, 8, 9 |
1 | 10, 11, 12, 14, 160, 1, 2, 4, 6 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 311 |
4 | 40, 41, 470, 1, 7 |
5 | 577 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 10, 400, 0, 1, 4 | 0 |
11, 31, 41, 811, 3, 4, 8 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
3 | |
14, 241, 2 | 4 |
5 | |
16, 661, 6 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
080 | 8 |
090 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (15-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341328 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33800 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10456 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20451 58587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71031 49325 41957 64763 19714 77118 48648 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6959 3103 4846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 298 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 050, 3, 5 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | 25, 27, 285, 7, 8 |
3 | 311 |
4 | 46, 486, 8 |
5 | 51, 56, 57, 591, 6, 7, 9 |
6 | 633 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
31, 513, 5 | 1 |
2 | |
03, 630, 6 | 3 |
141 | 4 |
05, 250, 2 | 5 |
46, 564, 5 | 6 |
27, 57, 872, 5, 8 | 7 |
18, 28, 48, 981, 2, 4, 9 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (08-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 449099 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05680 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56237 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35193 52039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6281 3032 0371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 17, 187, 8 |
2 | |
3 | 32, 33, 34, 37, 38, 392, 3, 4, 7, 8, 9 |
4 | 455 |
5 | 588 |
6 | |
7 | 71, 72, 721, 2, 2 |
8 | 80, 81, 890, 1, 9 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
32, 72, 723, 7, 7 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
343 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
17, 371, 3 | 7 |
18, 38, 581, 3, 5 | 8 |
39, 89, 993, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (01-11-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59251 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29674 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09982 07470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88682 72502 27546 16702 36831 62989 06517 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8588 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2976 1706 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 062, 2, 6 |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 255 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 466 |
5 | 511 |
6 | |
7 | 70, 74, 760, 4, 6 |
8 | 82, 82, 88, 88, 892, 2, 8, 8, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
31, 513, 5 | 1 |
02, 02, 82, 820, 0, 8, 8 | 2 |
333 | 3 |
747 | 4 |
252 | 5 |
06, 16, 46, 760, 1, 4, 7 | 6 |
171 | 7 |
88, 888, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (25-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23143 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91041 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79773 40365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24377 68834 61625 62838 67163 56869 49398 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6853 0238 7419 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 255 |
3 | 34, 38, 384, 8, 8 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 533 |
6 | 63, 65, 693, 5, 9 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 86, 896, 9 |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 914, 9 | 1 |
2 | |
43, 53, 63, 734, 5, 6, 7 | 3 |
343 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
868 | 6 |
777 | 7 |
18, 38, 38, 981, 3, 3, 9 | 8 |
19, 69, 891, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (18-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717533 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39413 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96631 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53589 64948 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92550 01122 72791 39788 68306 56386 44189 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4415 9447 2636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 13, 150, 3, 5 |
2 | 222 |
3 | 31, 33, 361, 3, 6 |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 80, 86, 88, 89, 890, 6, 8, 9, 9 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 801, 5, 8 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
222 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
545 | 4 |
151 | 5 |
06, 36, 860, 3, 8 | 6 |
474 | 7 |
48, 884, 8 | 8 |
89, 898, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (11-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75993 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82345 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42009 68239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35923 35902 07437 52229 83406 44333 55607 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4924 2841 7660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 07, 092, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | 23, 24, 293, 4, 9 |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 41, 44, 45, 481, 4, 5, 8 |
5 | |
6 | 60, 65, 690, 5, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
414 | 1 |
020 | 2 |
23, 33, 932, 3, 9 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
060 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
484 | 8 |
09, 29, 39, 690, 2, 3, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (04-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37926 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83015 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30960 27956 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38263 80228 07119 70090 53860 04016 33320 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3578 6292 4910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 15, 16, 190, 5, 6, 9 |
2 | 20, 24, 26, 280, 4, 6, 8 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 60, 60, 630, 0, 3 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 20, 60, 60, 900, 1, 2, 6, 6, 9 | 0 |
1 | |
929 | 2 |
636 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
151 | 5 |
16, 26, 561, 2, 5 | 6 |
7 | |
28, 782, 7 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !