XSMB 300 Ngày - Thống Kê Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 300 Ngày
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 11 |
Trang web đổi về ketquade11.com

⚡MU88- TRANG XỔ SỐ UY TÍN NHẤT VIỆT NAM
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38038 |
Giải nhấtG1 | 02475 |
Giải nhìG2 | 03846
53934
|
Giải baG3 | 90956
89781
13882
01561
73501
93779
|
Giải tưG4 | 8318 6981 8615 9513 |
Giải nămG5 | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáuG6 |
729
766
938
|
Giải bảyG7 | 85
12
33
48
|
Ký tự đặc biệtKT | 11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 12, 13, 15, 182, 3, 5, 8 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 32, 33, 34, 37, 38, 382, 3, 4, 7, 8, 8 | 4 | 42, 46, 482, 6, 8 | 5 | 566 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 75, 79, 795, 9, 9 | 8 | 81, 81, 82, 851, 1, 2, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87360 |
Giải nhấtG1 | 29463 |
Giải nhìG2 | 59670
85173
|
Giải baG3 | 59452
73572
10791
73037
30913
85255
|
Giải tưG4 | 4173 1112 3763 1888 |
Giải nămG5 | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáuG6 |
163
177
086
|
Giải bảyG7 | 95
45
08
63
|
Ký tự đặc biệtKT | 9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 12, 13, 18, 182, 3, 8, 8 | 2 | 3 | 377 | 4 | 455 | 5 | 52, 55, 582, 5, 8 | 6 | 60, 63, 63, 63, 63, 690, 3, 3, 3, 3, 9 | 7 | 70, 72, 73, 73, 770, 2, 3, 3, 7 | 8 | 86, 886, 8 | 9 | 91, 92, 951, 2, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57057 |
Giải nhấtG1 | 21341 |
Giải nhìG2 | 46196
43234
|
Giải baG3 | 70433
04847
22751
81225
23585
86601
|
Giải tưG4 | 5292 6921 1013 2912 |
Giải nămG5 | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáuG6 |
499
353
222
|
Giải bảyG7 | 52
24
00
04
|
Ký tự đặc biệtKT | 20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 040, 1, 4 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 21, 22, 24, 251, 2, 4, 5 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 41, 471, 7 | 5 | 51, 52, 53, 571, 2, 3, 7 | 6 | 7 | 799 | 8 | 85, 87, 895, 7, 9 | 9 | 92, 94, 96, 96, 98, 992, 4, 6, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38223 |
Giải nhấtG1 | 77286 |
Giải nhìG2 | 90185
84473
|
Giải baG3 | 08584
79697
95286
76506
43075
76662
|
Giải tưG4 | 7394 0605 4471 5963 |
Giải nămG5 | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáuG6 |
706
481
999
|
Giải bảyG7 | 06
39
93
97
|
Ký tự đặc biệtKT | 10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 05, 06, 06, 06, 06, 075, 5, 6, 6, 6, 6, 7 | 1 | 155 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 399 | 4 | 5 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 71, 73, 751, 3, 5 | 8 | 81, 84, 85, 86, 86, 861, 4, 5, 6, 6, 6 | 9 | 93, 94, 97, 97, 993, 4, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35627 |
Giải nhấtG1 | 13260 |
Giải nhìG2 | 96217
17317
|
Giải baG3 | 28340
60873
47641
19296
93791
58846
|
Giải tưG4 | 1425 0878 0269 6048 |
Giải nămG5 | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáuG6 |
568
558
529
|
Giải bảyG7 | 44
24
37
61
|
Ký tự đặc biệtKT | 20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 14, 17, 173, 4, 7, 7 | 2 | 24, 25, 27, 294, 5, 7, 9 | 3 | 377 | 4 | 40, 41, 44, 46, 47, 480, 1, 4, 6, 7, 8 | 5 | 51, 581, 8 | 6 | 60, 61, 68, 690, 1, 8, 9 | 7 | 73, 73, 783, 3, 8 | 8 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93178 |
Giải nhấtG1 | 49592 |
Giải nhìG2 | 64119
45960
|
Giải baG3 | 32137
68827
28080
32189
58244
14627
|
Giải tưG4 | 7688 4100 2489 4062 |
Giải nămG5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáuG6 |
258
412
013
|
Giải bảyG7 | 08
11
61
34
|
Ký tự đặc biệtKT | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 08, 080, 8, 8 | 1 | 11, 11, 12, 13, 17, 191, 1, 2, 3, 7, 9 | 2 | 27, 27, 277, 7, 7 | 3 | 34, 374, 7 | 4 | 44, 454, 5 | 5 | 588 | 6 | 60, 61, 61, 620, 1, 1, 2 | 7 | 788 | 8 | 80, 88, 89, 890, 8, 9, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47521 |
Giải nhấtG1 | 07540 |
Giải nhìG2 | 75731
73475
|
Giải baG3 | 91273
55144
86736
99900
82341
11775
|
Giải tưG4 | 4831 7851 5581 2662 |
Giải nămG5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáuG6 |
206
459
399
|
Giải bảyG7 | 66
61
51
07
|
Ký tự đặc biệtKT | 5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 06, 070, 6, 7 | 1 | 2 | 211 | 3 | 31, 31, 36, 381, 1, 6, 8 | 4 | 40, 41, 440, 1, 4 | 5 | 51, 51, 57, 591, 1, 7, 9 | 6 | 61, 62, 66, 661, 2, 6, 6 | 7 | 73, 75, 75, 76, 783, 5, 5, 6, 8 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87694 |
Giải nhấtG1 | 91575 |
Giải nhìG2 | 75033
08536
|
Giải baG3 | 46248
65031
61731
92459
68147
45722
|
Giải tưG4 | 8312 4054 7046 6146 |
Giải nămG5 | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáuG6 |
708
554
392
|
Giải bảyG7 | 25
23
55
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 12, 16, 18, 192, 6, 8, 9 | 2 | 20, 21, 22, 23, 250, 1, 2, 3, 5 | 3 | 31, 31, 33, 36, 371, 1, 3, 6, 7 | 4 | 46, 46, 47, 486, 6, 7, 8 | 5 | 54, 54, 55, 594, 4, 5, 9 | 6 | 7 | 755 | 8 | 9 | 92, 942, 4 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01716 |
Giải nhấtG1 | 77561 |
Giải nhìG2 | 47720
88355
|
Giải baG3 | 58888
22091
21180
93030
49821
58663
|
Giải tưG4 | 5620 5047 0428 6339 |
Giải nămG5 | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáuG6 |
663
164
416
|
Giải bảyG7 | 13
07
17
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 13, 16, 16, 17, 193, 6, 6, 7, 9 | 2 | 20, 20, 21, 280, 0, 1, 8 | 3 | 30, 30, 34, 37, 37, 390, 0, 4, 7, 7, 9 | 4 | 477 | 5 | 555 | 6 | 61, 63, 63, 641, 3, 3, 4 | 7 | 744 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87485 |
Giải nhấtG1 | 17336 |
Giải nhìG2 | 51133
12554
|
Giải baG3 | 07135
21522
53104
80826
94365
61619
|
Giải tưG4 | 1255 4461 1512 3977 |
Giải nămG5 | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáuG6 |
427
937
452
|
Giải bảyG7 | 85
25
07
17
|
Ký tự đặc biệtKT | 18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 074, 4, 7 | 1 | 12, 17, 192, 7, 9 | 2 | 22, 23, 25, 26, 272, 3, 5, 6, 7 | 3 | 30, 33, 35, 36, 370, 3, 5, 6, 7 | 4 | 5 | 52, 54, 552, 4, 5 | 6 | 61, 65, 651, 5, 5 | 7 | 72, 77, 782, 7, 8 | 8 | 85, 855, 5 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-12-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12301 |
Giải nhấtG1 | 78982 |
Giải nhìG2 | 02630
94374
|
Giải baG3 | 19187
84917
12364
34641
35984
38101
|
Giải tưG4 | 0620 6862 5300 7618 |
Giải nămG5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáuG6 |
074
487
042
|
Giải bảyG7 | 28
43
32
42
|
Ký tự đặc biệtKT | 4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 010, 1, 1 | 1 | 10, 17, 18, 180, 7, 8, 8 | 2 | 20, 25, 280, 5, 8 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 41, 42, 42, 43, 491, 2, 2, 3, 9 | 5 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 74, 74, 794, 4, 9 | 8 | 82, 84, 87, 872, 4, 7, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07426 |
Giải nhấtG1 | 98379 |
Giải nhìG2 | 36655
42158
|
Giải baG3 | 20547
19426
60986
16887
53632
79116
|
Giải tưG4 | 8229 9619 1705 7002 |
Giải nămG5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáuG6 |
391
898
713
|
Giải bảyG7 | 73
07
13
43
|
Ký tự đặc biệtKT | 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 07, 072, 5, 7, 7 | 1 | 13, 13, 16, 193, 3, 6, 9 | 2 | 26, 26, 296, 6, 9 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 43, 44, 473, 4, 7 | 5 | 55, 585, 8 | 6 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 81, 84, 86, 871, 4, 6, 7 | 9 | 91, 98, 991, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03141 |
Giải nhấtG1 | 42683 |
Giải nhìG2 | 33410
77553
|
Giải baG3 | 40459
27342
45945
67889
05550
03883
|
Giải tưG4 | 5665 3065 3233 2570 |
Giải nămG5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáuG6 |
378
618
017
|
Giải bảyG7 | 05
90
42
87
|
Ký tự đặc biệtKT | 17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 085, 8 | 1 | 10, 17, 180, 7, 8 | 2 | 3 | 33, 38, 393, 8, 9 | 4 | 41, 42, 42, 451, 2, 2, 5 | 5 | 50, 53, 590, 3, 9 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 70, 73, 780, 3, 8 | 8 | 80, 83, 83, 87, 88, 890, 3, 3, 7, 8, 9 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11913 |
Giải nhấtG1 | 00010 |
Giải nhìG2 | 45748
26907
|
Giải baG3 | 21383
29212
36806
31583
06432
05215
|
Giải tưG4 | 5903 8499 5218 4870 |
Giải nămG5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáuG6 |
782
009
902
|
Giải bảyG7 | 01
54
99
39
|
Ký tự đặc biệtKT | 17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 02, 03, 06, 07, 09, 091, 1, 2, 3, 6, 7, 9, 9 | 1 | 10, 12, 13, 15, 180, 2, 3, 5, 8 | 2 | 288 | 3 | 30, 32, 36, 390, 2, 6, 9 | 4 | 488 | 5 | 544 | 6 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 82, 83, 832, 3, 3 | 9 | 99, 999, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84757 |
Giải nhấtG1 | 74703 |
Giải nhìG2 | 11900
12554
|
Giải baG3 | 19791
04270
46759
59547
46181
41018
|
Giải tưG4 | 6537 8278 2059 1059 |
Giải nămG5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáuG6 |
292
100
737
|
Giải bảyG7 | 77
10
86
17
|
Ký tự đặc biệtKT | 12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 03, 030, 0, 3, 3 | 1 | 10, 17, 180, 7, 8 | 2 | 277 | 3 | 36, 37, 376, 7, 7 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 54, 57, 59, 59, 594, 7, 9, 9, 9 | 6 | 7 | 70, 72, 77, 78, 790, 2, 7, 8, 9 | 8 | 81, 861, 6 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11873 |
Giải nhấtG1 | 79812 |
Giải nhìG2 | 47282
88599
|
Giải baG3 | 70943
22982
59952
37117
45252
21860
|
Giải tưG4 | 1123 4002 3496 2068 |
Giải nămG5 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáuG6 |
706
799
886
|
Giải bảyG7 | 20
53
07
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 072, 6, 7 | 1 | 12, 172, 7 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 4 | 43, 43, 453, 3, 5 | 5 | 52, 52, 53, 53, 572, 2, 3, 3, 7 | 6 | 60, 67, 680, 7, 8 | 7 | 733 | 8 | 82, 82, 84, 86, 882, 2, 4, 6, 8 | 9 | 96, 99, 996, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08816 |
Giải nhấtG1 | 27324 |
Giải nhìG2 | 11953
24697
|
Giải baG3 | 69110
04565
34068
51050
01507
34991
|
Giải tưG4 | 6108 5491 7718 6815 |
Giải nămG5 | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáuG6 |
833
331
214
|
Giải bảyG7 | 44
73
63
26
|
Ký tự đặc biệtKT | 5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 07, 084, 6, 7, 8 | 1 | 10, 12, 14, 15, 16, 180, 2, 4, 5, 6, 8 | 2 | 24, 264, 6 | 3 | 31, 331, 3 | 4 | 444 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 63, 65, 68, 690, 3, 5, 8, 9 | 7 | 73, 793, 9 | 8 | 9 | 91, 91, 971, 1, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20952 |
Giải nhấtG1 | 00044 |
Giải nhìG2 | 09136
65520
|
Giải baG3 | 37660
91974
35253
52186
26203
32691
|
Giải tưG4 | 4463 9632 9958 5680 |
Giải nămG5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáuG6 |
327
990
476
|
Giải bảyG7 | 81
09
40
61
|
Ký tự đặc biệtKT | 2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 093, 3, 9 | 1 | 10, 110, 1 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 52, 53, 582, 3, 8 | 6 | 60, 61, 62, 63, 640, 1, 2, 3, 4 | 7 | 72, 74, 762, 4, 6 | 8 | 80, 81, 860, 1, 6 | 9 | 90, 910, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57999 |
Giải nhấtG1 | 27345 |
Giải nhìG2 | 57014
50063
|
Giải baG3 | 32466
88975
22112
69463
62612
65221
|
Giải tưG4 | 2456 8073 1231 9668 |
Giải nămG5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáuG6 |
068
473
251
|
Giải bảyG7 | 01
62
16
10
|
Ký tự đặc biệtKT | 6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 12, 12, 14, 160, 2, 2, 4, 6 | 2 | 21, 24, 291, 4, 9 | 3 | 311 | 4 | 455 | 5 | 51, 56, 56, 581, 6, 6, 8 | 6 | 62, 63, 63, 66, 68, 682, 3, 3, 6, 8, 8 | 7 | 73, 73, 75, 773, 3, 5, 7 | 8 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14670 |
Giải nhấtG1 | 55598 |
Giải nhìG2 | 48326
78511
|
Giải baG3 | 51702
36362
08564
49572
30361
71728
|
Giải tưG4 | 8348 0098 3900 8870 |
Giải nămG5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáuG6 |
295
832
718
|
Giải bảyG7 | 53
06
14
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 06, 080, 2, 6, 8 | 1 | 11, 14, 181, 4, 8 | 2 | 22, 26, 282, 6, 8 | 3 | 322 | 4 | 488 | 5 | 50, 52, 53, 560, 2, 3, 6 | 6 | 61, 62, 641, 2, 4 | 7 | 70, 70, 72, 730, 0, 2, 3 | 8 | 866 | 9 | 95, 98, 985, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17948 |
Giải nhấtG1 | 51570 |
Giải nhìG2 | 91263
22132
|
Giải baG3 | 00523
03627
43013
06575
30407
70045
|
Giải tưG4 | 4513 6199 8246 3789 |
Giải nămG5 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáuG6 |
926
913
865
|
Giải bảyG7 | 55
66
29
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 13, 13, 13, 163, 3, 3, 6 | 2 | 23, 26, 27, 29, 293, 6, 7, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 42, 45, 45, 46, 482, 5, 5, 6, 8 | 5 | 555 | 6 | 63, 65, 663, 5, 6 | 7 | 70, 75, 790, 5, 9 | 8 | 85, 895, 9 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49071 |
Giải nhấtG1 | 99401 |
Giải nhìG2 | 21782
88421
|
Giải baG3 | 20081
95632
13518
48191
49925
22550
|
Giải tưG4 | 6986 8728 3505 6493 |
Giải nămG5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáuG6 |
260
949
169
|
Giải bảyG7 | 92
67
88
72
|
Ký tự đặc biệtKT | 16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 188 | 2 | 21, 25, 281, 5, 8 | 3 | 32, 34, 362, 4, 6 | 4 | 499 | 5 | 500 | 6 | 60, 60, 67, 690, 0, 7, 9 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 81, 82, 82, 86, 88, 891, 2, 2, 6, 8, 9 | 9 | 91, 92, 93, 991, 2, 3, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38429 |
Giải nhấtG1 | 02633 |
Giải nhìG2 | 37498
40297
|
Giải baG3 | 14331
95638
82894
72723
51994
85732
|
Giải tưG4 | 1243 0254 8383 9997 |
Giải nămG5 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáuG6 |
062
766
980
|
Giải bảyG7 | 28
19
90
64
|
Ký tự đặc biệtKT | 4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 199 | 2 | 23, 23, 24, 28, 293, 3, 4, 8, 9 | 3 | 31, 32, 33, 33, 36, 381, 2, 3, 3, 6, 8 | 4 | 433 | 5 | 544 | 6 | 62, 64, 662, 4, 6 | 7 | 8 | 80, 83, 890, 3, 9 | 9 | 90, 92, 94, 94, 97, 97, 980, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98371 |
Giải nhấtG1 | 77855 |
Giải nhìG2 | 10658
79326
|
Giải baG3 | 08768
35389
63003
45013
25896
58159
|
Giải tưG4 | 7512 3573 6252 6597 |
Giải nămG5 | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáuG6 |
558
262
712
|
Giải bảyG7 | 84
59
90
82
|
Ký tự đặc biệtKT | 6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 12, 12, 13, 142, 2, 3, 4 | 2 | 266 | 3 | 344 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 52, 55, 58, 58, 59, 592, 5, 8, 8, 9, 9 | 6 | 62, 682, 8 | 7 | 70, 71, 730, 1, 3 | 8 | 82, 84, 892, 4, 9 | 9 | 90, 94, 96, 970, 4, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95110 |
Giải nhấtG1 | 91230 |
Giải nhìG2 | 25848
37352
|
Giải baG3 | 46596
92391
75545
86395
28746
58992
|
Giải tưG4 | 7879 2244 9001 6647 |
Giải nămG5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáuG6 |
366
704
757
|
Giải bảyG7 | 38
44
68
52
|
Ký tự đặc biệtKT | 4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 266 | 3 | 30, 35, 380, 5, 8 | 4 | 44, 44, 45, 46, 47, 484, 4, 5, 6, 7, 8 | 5 | 52, 52, 572, 2, 7 | 6 | 62, 66, 682, 6, 8 | 7 | 799 | 8 | 81, 821, 2 | 9 | 91, 92, 95, 961, 2, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54869 |
Giải nhấtG1 | 34677 |
Giải nhìG2 | 80583
17410
|
Giải baG3 | 12119
75379
69729
45196
06463
06180
|
Giải tưG4 | 9936 0565 5964 1109 |
Giải nămG5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáuG6 |
959
344
804
|
Giải bảyG7 | 36
20
73
21
|
Ký tự đặc biệtKT | 12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 10, 15, 190, 5, 9 | 2 | 20, 21, 25, 290, 1, 5, 9 | 3 | 36, 36, 366, 6, 6 | 4 | 444 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 63, 64, 65, 693, 4, 5, 9 | 7 | 73, 73, 77, 79, 793, 3, 7, 9, 9 | 8 | 80, 830, 3 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33859 |
Giải nhấtG1 | 98585 |
Giải nhìG2 | 15030
42515
|
Giải baG3 | 42098
91871
50318
01855
83971
19248
|
Giải tưG4 | 4323 2947 9183 2296 |
Giải nămG5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáuG6 |
174
207
624
|
Giải bảyG7 | 56
62
32
72
|
Ký tự đặc biệtKT | 16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 15, 185, 8 | 2 | 23, 243, 4 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 43, 47, 483, 7, 8 | 5 | 52, 54, 55, 56, 592, 4, 5, 6, 9 | 6 | 622 | 7 | 71, 71, 71, 72, 74, 791, 1, 1, 2, 4, 9 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 96, 96, 986, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85800 |
Giải nhấtG1 | 00197 |
Giải nhìG2 | 42692
64848
|
Giải baG3 | 29100
63052
36810
40639
42349
75155
|
Giải tưG4 | 3675 2498 3669 6507 |
Giải nămG5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáuG6 |
066
614
953
|
Giải bảyG7 | 36
97
41
57
|
Ký tự đặc biệtKT | 10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 070, 0, 2, 7 | 1 | 10, 14, 140, 4, 4 | 2 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 41, 43, 48, 491, 3, 8, 9 | 5 | 52, 53, 55, 572, 3, 5, 7 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 755 | 8 | 877 | 9 | 92, 97, 97, 98, 98, 982, 7, 7, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19412 |
Giải nhấtG1 | 85667 |
Giải nhìG2 | 26906
22710
|
Giải baG3 | 09590
96248
53294
43395
49876
53705
|
Giải tưG4 | 0546 8664 1572 8719 |
Giải nămG5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáuG6 |
503
719
868
|
Giải bảyG7 | 31
11
43
35
|
Ký tự đặc biệtKT | 13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 063, 5, 6 | 1 | 10, 11, 12, 19, 190, 1, 2, 9, 9 | 2 | 3 | 30, 31, 350, 1, 5 | 4 | 43, 44, 46, 48, 493, 4, 6, 8, 9 | 5 | 6 | 64, 67, 684, 7, 8 | 7 | 72, 76, 782, 6, 8 | 8 | 9 | 90, 93, 94, 95, 990, 3, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98375 |
Giải nhấtG1 | 76516 |
Giải nhìG2 | 96169
75327
|
Giải baG3 | 43330
15764
27087
13704
97836
25835
|
Giải tưG4 | 9431 1962 5810 4897 |
Giải nămG5 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáuG6 |
290
942
079
|
Giải bảyG7 | 29
03
05
28
|
Ký tự đặc biệtKT | 20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 053, 4, 5 | 1 | 10, 11, 16, 190, 1, 6, 9 | 2 | 27, 28, 297, 8, 9 | 3 | 30, 31, 35, 360, 1, 5, 6 | 4 | 422 | 5 | 53, 583, 8 | 6 | 62, 64, 692, 4, 9 | 7 | 74, 75, 794, 5, 9 | 8 | 877 | 9 | 90, 90, 970, 0, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08391 |
Giải nhấtG1 | 10466 |
Giải nhìG2 | 98837
12660
|
Giải baG3 | 32013
97782
99924
14855
36394
62547
|
Giải tưG4 | 2966 0980 7346 0935 |
Giải nămG5 | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáuG6 |
033
357
377
|
Giải bảyG7 | 54
60
31
99
|
Ký tự đặc biệtKT | 10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 13, 173, 7 | 2 | 24, 244, 4 | 3 | 31, 33, 35, 37, 371, 3, 5, 7, 7 | 4 | 41, 46, 471, 6, 7 | 5 | 54, 55, 574, 5, 7 | 6 | 60, 60, 66, 660, 0, 6, 6 | 7 | 70, 770, 7 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 91, 94, 96, 991, 4, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94670 |
Giải nhấtG1 | 63617 |
Giải nhìG2 | 06517
67183
|
Giải baG3 | 73264
81508
35774
70740
13362
49497
|
Giải tưG4 | 6748 0376 3592 9574 |
Giải nămG5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáuG6 |
578
528
643
|
Giải bảyG7 | 02
10
21
35
|
Ký tự đặc biệtKT | 2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 082, 8 | 1 | 10, 17, 170, 7, 7 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 355 | 4 | 40, 41, 43, 44, 480, 1, 3, 4, 8 | 5 | 577 | 6 | 62, 642, 4 | 7 | 70, 73, 74, 74, 76, 780, 3, 4, 4, 6, 8 | 8 | 81, 83, 871, 3, 7 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34562 |
Giải nhấtG1 | 39661 |
Giải nhìG2 | 67957
16661
|
Giải baG3 | 06243
10409
80709
63247
33362
51297
|
Giải tưG4 | 7945 1349 1037 1650 |
Giải nămG5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáuG6 |
744
249
840
|
Giải bảyG7 | 22
44
97
09
|
Ký tự đặc biệtKT | 17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 09, 09, 098, 9, 9, 9 | 1 | 15, 155, 5 | 2 | 222 | 3 | 377 | 4 | 40, 43, 44, 44, 45, 47, 49, 490, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 | 5 | 50, 54, 570, 4, 7 | 6 | 61, 61, 62, 621, 1, 2, 2 | 7 | 8 | 9 | 92, 96, 97, 972, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98526 |
Giải nhấtG1 | 98288 |
Giải nhìG2 | 98391
09260
|
Giải baG3 | 71869
77840
71704
54410
26927
61167
|
Giải tưG4 | 9313 4352 7579 1270 |
Giải nămG5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáuG6 |
071
033
989
|
Giải bảyG7 | 93
82
15
95
|
Ký tự đặc biệtKT | 2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 13, 150, 3, 5 | 2 | 20, 23, 24, 26, 27, 290, 3, 4, 6, 7, 9 | 3 | 333 | 4 | 400 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 67, 690, 7, 9 | 7 | 70, 71, 790, 1, 9 | 8 | 82, 88, 89, 892, 8, 9, 9 | 9 | 91, 93, 951, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10949 |
Giải nhấtG1 | 97813 |
Giải nhìG2 | 40248
97258
|
Giải baG3 | 17172
53726
16571
15018
50843
54542
|
Giải tưG4 | 2387 7105 7024 0996 |
Giải nămG5 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáuG6 |
045
513
973
|
Giải bảyG7 | 27
90
24
03
|
Ký tự đặc biệtKT | 10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 053, 4, 5 | 1 | 10, 13, 13, 180, 3, 3, 8 | 2 | 24, 24, 26, 27, 284, 4, 6, 7, 8 | 3 | 4 | 42, 43, 45, 48, 492, 3, 5, 8, 9 | 5 | 588 | 6 | 7 | 70, 71, 72, 73, 770, 1, 2, 3, 7 | 8 | 877 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91484 |
Giải nhấtG1 | 12495 |
Giải nhìG2 | 39738
55566
|
Giải baG3 | 41141
02296
53869
51007
60891
56212
|
Giải tưG4 | 5822 9346 8559 8819 |
Giải nămG5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáuG6 |
514
305
030
|
Giải bảyG7 | 01
82
52
88
|
Ký tự đặc biệtKT | 1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 071, 5, 7 | 1 | 12, 14, 14, 192, 4, 4, 9 | 2 | 222 | 3 | 30, 38, 380, 8, 8 | 4 | 41, 44, 46, 481, 4, 6, 8 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 66, 696, 9 | 7 | 8 | 82, 84, 882, 4, 8 | 9 | 91, 94, 95, 96, 991, 4, 5, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13484 |
Giải nhấtG1 | 62472 |
Giải nhìG2 | 97647
30290
|
Giải baG3 | 96683
64645
65882
83382
20464
22682
|
Giải tưG4 | 6452 9102 3170 3977 |
Giải nămG5 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Giải sáuG6 |
698
485
457
|
Giải bảyG7 | 02
44
33
77
|
Ký tự đặc biệtKT | 5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 155 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 333 | 4 | 44, 45, 45, 474, 5, 5, 7 | 5 | 52, 572, 7 | 6 | 644 | 7 | 70, 72, 77, 770, 2, 7, 7 | 8 | 82, 82, 82, 83, 83, 84, 852, 2, 2, 3, 3, 4, 5 | 9 | 90, 96, 980, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55858 |
Giải nhấtG1 | 39587 |
Giải nhìG2 | 14699
14801
|
Giải baG3 | 69206
21577
79651
94155
83586
76878
|
Giải tưG4 | 7685 8485 6429 5975 |
Giải nămG5 | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáuG6 |
407
429
044
|
Giải bảyG7 | 71
72
28
08
|
Ký tự đặc biệtKT | 6BD-11BD-3BD-2BD-14BD-12BD-7BD-16BD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 06, 07, 081, 4, 6, 7, 8 | 1 | 2 | 20, 28, 29, 290, 8, 9, 9 | 3 | 355 | 4 | 444 | 5 | 51, 55, 58, 581, 5, 8, 8 | 6 | 7 | 71, 72, 75, 75, 77, 781, 2, 5, 5, 7, 8 | 8 | 80, 85, 85, 86, 870, 5, 5, 6, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65761 |
Giải nhấtG1 | 49344 |
Giải nhìG2 | 82925
55230
|
Giải baG3 | 10031
99488
24592
44193
01536
02935
|
Giải tưG4 | 9661 3443 1256 0653 |
Giải nămG5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáuG6 |
932
355
850
|
Giải bảyG7 | 87
62
24
69
|
Ký tự đặc biệtKT | 2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 30, 31, 32, 35, 36, 36, 390, 1, 2, 5, 6, 6, 9 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 50, 52, 53, 55, 560, 2, 3, 5, 6 | 6 | 61, 61, 62, 691, 1, 2, 9 | 7 | 799 | 8 | 87, 887, 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93127 |
Giải nhấtG1 | 54327 |
Giải nhìG2 | 25283
02829
|
Giải baG3 | 30079
05452
64446
73945
16590
87922
|
Giải tưG4 | 2606 9611 1221 0026 |
Giải nămG5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáuG6 |
276
183
585
|
Giải bảyG7 | 14
12
69
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 11, 12, 141, 2, 4 | 2 | 21, 22, 25, 26, 27, 27, 291, 2, 5, 6, 7, 7, 9 | 3 | 355 | 4 | 40, 45, 460, 5, 6 | 5 | 522 | 6 | 68, 698, 9 | 7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 | 8 | 83, 83, 84, 853, 3, 4, 5 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-11-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20136 |
Giải nhấtG1 | 25965 |
Giải nhìG2 | 01743
60565
|
Giải baG3 | 96391
07899
49997
26194
23877
05086
|
Giải tưG4 | 5020 6049 2639 2265 |
Giải nămG5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáuG6 |
398
055
005
|
Giải bảyG7 | 48
16
35
43
|
Ký tự đặc biệtKT | 11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 050, 5 | 1 | 166 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 30, 35, 36, 390, 5, 6, 9 | 4 | 43, 43, 48, 493, 3, 8, 9 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 61, 65, 65, 651, 5, 5, 5 | 7 | 777 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 91, 94, 97, 98, 991, 4, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39267 |
Giải nhấtG1 | 84582 |
Giải nhìG2 | 62863
95065
|
Giải baG3 | 79114
13107
79397
07772
73053
25712
|
Giải tưG4 | 2594 2141 3225 1854 |
Giải nămG5 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáuG6 |
340
709
936
|
Giải bảyG7 | 06
08
98
70
|
Ký tự đặc biệtKT | 4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 07, 08, 096, 7, 8, 9 | 1 | 11, 12, 13, 141, 2, 3, 4 | 2 | 22, 252, 5 | 3 | 366 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 63, 65, 673, 5, 7 | 7 | 70, 72, 72, 760, 2, 2, 6 | 8 | 822 | 9 | 94, 97, 98, 994, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34684 |
Giải nhấtG1 | 07449 |
Giải nhìG2 | 68543
68556
|
Giải baG3 | 25283
29519
54803
06974
65945
63081
|
Giải tưG4 | 7503 1183 6318 1975 |
Giải nămG5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáuG6 |
401
623
609
|
Giải bảyG7 | 36
22
50
83
|
Ký tự đặc biệtKT | 19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 03, 03, 091, 1, 3, 3, 9 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 366 | 4 | 43, 44, 45, 493, 4, 5, 9 | 5 | 50, 53, 560, 3, 6 | 6 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 83, 83, 83, 84, 86, 871, 3, 3, 3, 4, 6, 7 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38050 |
Giải nhấtG1 | 04168 |
Giải nhìG2 | 83796
74143
|
Giải baG3 | 46175
33024
87212
07984
99654
49740
|
Giải tưG4 | 4498 5248 3927 6097 |
Giải nămG5 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Giải sáuG6 |
521
297
393
|
Giải bảyG7 | 20
26
73
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 122 | 2 | 20, 21, 22, 24, 26, 270, 1, 2, 4, 6, 7 | 3 | 4 | 40, 43, 480, 3, 8 | 5 | 50, 53, 540, 3, 4 | 6 | 61, 67, 681, 7, 8 | 7 | 73, 74, 74, 753, 4, 4, 5 | 8 | 844 | 9 | 93, 96, 97, 97, 98, 983, 6, 7, 7, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07157 |
Giải nhấtG1 | 12258 |
Giải nhìG2 | 78073
22472
|
Giải baG3 | 15755
38656
08969
86598
42614
30508
|
Giải tưG4 | 6489 0925 6537 1677 |
Giải nămG5 | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáuG6 |
598
063
808
|
Giải bảyG7 | 93
74
83
97
|
Ký tự đặc biệtKT | 13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 088, 8 | 1 | 144 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 377 | 4 | 5 | 55, 56, 57, 58, 595, 6, 7, 8, 9 | 6 | 63, 65, 693, 5, 9 | 7 | 72, 73, 74, 77, 77, 772, 3, 4, 7, 7, 7 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 93, 97, 98, 98, 983, 7, 8, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74036 |
Giải nhấtG1 | 90111 |
Giải nhìG2 | 31208
23123
|
Giải baG3 | 80782
05550
11973
66709
94867
90198
|
Giải tưG4 | 2407 9772 9695 9048 |
Giải nămG5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáuG6 |
913
820
360
|
Giải bảyG7 | 02
14
49
41
|
Ký tự đặc biệtKT | 13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 07, 08, 092, 7, 7, 8, 9 | 1 | 11, 13, 13, 141, 3, 3, 4 | 2 | 20, 230, 3 | 3 | 366 | 4 | 41, 41, 48, 491, 1, 8, 9 | 5 | 50, 550, 5 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 822 | 9 | 90, 95, 98, 980, 5, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26788 |
Giải nhấtG1 | 71079 |
Giải nhìG2 | 79633
89149
|
Giải baG3 | 55454
66176
86152
37472
21527
79572
|
Giải tưG4 | 0476 8838 1384 2211 |
Giải nămG5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáuG6 |
623
382
600
|
Giải bảyG7 | 94
00
43
95
|
Ký tự đặc biệtKT | 19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 060, 0, 6, 6 | 1 | 10, 11, 190, 1, 9 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 688 | 7 | 72, 72, 76, 76, 792, 2, 6, 6, 9 | 8 | 81, 82, 84, 881, 2, 4, 8 | 9 | 94, 954, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61380 |
Giải nhấtG1 | 92842 |
Giải nhìG2 | 86347
06283
|
Giải baG3 | 71520
66446
66318
53849
86752
45942
|
Giải tưG4 | 1379 8549 4174 9293 |
Giải nămG5 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáuG6 |
685
553
936
|
Giải bảyG7 | 62
73
71
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 16, 18, 196, 8, 9 | 2 | 200 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 42, 42, 46, 47, 49, 49, 492, 2, 6, 7, 9, 9, 9 | 5 | 52, 52, 53, 542, 2, 3, 4 | 6 | 622 | 7 | 71, 73, 74, 791, 3, 4, 9 | 8 | 80, 83, 850, 3, 5 | 9 | 93, 933, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91388 |
Giải nhấtG1 | 78862 |
Giải nhìG2 | 77232
16765
|
Giải baG3 | 83198
94073
76943
75283
42518
84151
|
Giải tưG4 | 2559 0557 2718 5845 |
Giải nămG5 | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáuG6 |
908
426
722
|
Giải bảyG7 | 09
29
59
16
|
Ký tự đặc biệtKT | 9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 16, 18, 186, 8, 8 | 2 | 22, 22, 26, 29, 292, 2, 6, 9, 9 | 3 | 322 | 4 | 40, 43, 450, 3, 5 | 5 | 51, 55, 57, 59, 591, 5, 7, 9, 9 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 83, 87, 883, 7, 8 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45844 |
Giải nhấtG1 | 81410 |
Giải nhìG2 | 39827
16925
|
Giải baG3 | 90991
80983
17191
17602
25316
06849
|
Giải tưG4 | 6536 0204 2560 3746 |
Giải nămG5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáuG6 |
244
890
441
|
Giải bảyG7 | 88
11
81
35
|
Ký tự đặc biệtKT | 8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 04, 080, 2, 4, 8 | 1 | 10, 11, 16, 17, 190, 1, 6, 7, 9 | 2 | 25, 275, 7 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 41, 44, 44, 46, 491, 4, 4, 6, 9 | 5 | 6 | 60, 61, 620, 1, 2 | 7 | 8 | 81, 83, 881, 3, 8 | 9 | 90, 91, 910, 1, 1 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91918 |
Giải nhấtG1 | 71417 |
Giải nhìG2 | 88769
04327
|
Giải baG3 | 51414
00736
72340
97988
72175
71832
|
Giải tưG4 | 6133 5179 2610 9379 |
Giải nămG5 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
Giải sáuG6 |
740
282
296
|
Giải bảyG7 | 92
25
24
11
|
Ký tự đặc biệtKT | 5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 14, 17, 180, 1, 4, 7, 8 | 2 | 21, 24, 25, 271, 4, 5, 7 | 3 | 30, 32, 33, 360, 2, 3, 6 | 4 | 40, 400, 0 | 5 | 544 | 6 | 699 | 7 | 75, 76, 79, 795, 6, 9, 9 | 8 | 82, 83, 882, 3, 8 | 9 | 92, 93, 962, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57349 |
Giải nhấtG1 | 28088 |
Giải nhìG2 | 05865
83567
|
Giải baG3 | 76424
79903
37682
72540
89417
55043
|
Giải tưG4 | 6576 5402 0065 4215 |
Giải nămG5 | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Giải sáuG6 |
110
455
727
|
Giải bảyG7 | 84
94
54
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 2AM-6AM-18AM-7AM-16AM-12AM-20AM-5AM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 062, 3, 6 | 1 | 10, 15, 17, 180, 5, 7, 8 | 2 | 24, 274, 7 | 3 | 333 | 4 | 40, 43, 490, 3, 9 | 5 | 54, 55, 564, 5, 6 | 6 | 65, 65, 675, 5, 7 | 7 | 76, 766, 6 | 8 | 82, 84, 87, 882, 4, 7, 8 | 9 | 93, 943, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42888 |
Giải nhấtG1 | 28038 |
Giải nhìG2 | 66168
37238
|
Giải baG3 | 34837
92816
31859
41351
87430
39622
|
Giải tưG4 | 0360 6703 8282 7240 |
Giải nămG5 | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáuG6 |
515
213
302
|
Giải bảyG7 | 41
60
43
79
|
Ký tự đặc biệtKT | 16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 13, 15, 163, 5, 6 | 2 | 222 | 3 | 30, 37, 38, 38, 380, 7, 8, 8, 8 | 4 | 40, 41, 41, 430, 1, 1, 3 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 60, 680, 0, 8 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 80, 82, 86, 88, 890, 2, 6, 8, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45305 |
Giải nhấtG1 | 95559 |
Giải nhìG2 | 38899
87603
|
Giải baG3 | 92120
18127
36684
43785
76111
64948
|
Giải tưG4 | 8908 6904 4781 7686 |
Giải nămG5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáuG6 |
924
485
836
|
Giải bảyG7 | 46
06
62
42
|
Ký tự đặc biệtKT | 13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 05, 06, 083, 4, 5, 6, 8 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 20, 24, 26, 270, 4, 6, 7 | 3 | 366 | 4 | 42, 46, 482, 6, 8 | 5 | 599 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 81, 84, 85, 85, 861, 4, 5, 5, 6 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28600 |
Giải nhấtG1 | 18127 |
Giải nhìG2 | 34909
28078
|
Giải baG3 | 30317
28608
41328
25052
35444
85291
|
Giải tưG4 | 8974 7622 0873 7804 |
Giải nămG5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáuG6 |
088
749
372
|
Giải bảyG7 | 56
39
42
29
|
Ký tự đặc biệtKT | 11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 08, 090, 0, 4, 8, 9 | 1 | 177 | 2 | 22, 27, 28, 292, 7, 8, 9 | 3 | 35, 395, 9 | 4 | 42, 44, 48, 49, 492, 4, 8, 9, 9 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 7 | 72, 73, 74, 77, 782, 3, 4, 7, 8 | 8 | 888 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70876 |
Giải nhấtG1 | 93617 |
Giải nhìG2 | 26995
44394
|
Giải baG3 | 64764
37837
38294
86656
55780
07378
|
Giải tưG4 | 5076 5525 3888 3630 |
Giải nămG5 | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáuG6 |
707
310
747
|
Giải bảyG7 | 67
06
07
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 07, 073, 6, 7, 7 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 255 | 3 | 30, 370, 7 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 566 | 6 | 64, 67, 674, 7, 7 | 7 | 71, 76, 76, 781, 6, 6, 8 | 8 | 80, 83, 880, 3, 8 | 9 | 91, 93, 94, 94, 951, 3, 4, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94540 |
Giải nhấtG1 | 26829 |
Giải nhìG2 | 84819
86465
|
Giải baG3 | 00329
48532
96915
81516
96050
36616
|
Giải tưG4 | 1631 0574 3196 0906 |
Giải nămG5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáuG6 |
176
285
680
|
Giải bảyG7 | 77
22
47
59
|
Ký tự đặc biệtKT | 10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 13, 15, 16, 16, 193, 5, 6, 6, 9 | 2 | 22, 29, 29, 292, 9, 9, 9 | 3 | 31, 32, 391, 2, 9 | 4 | 40, 44, 470, 4, 7 | 5 | 50, 55, 590, 5, 9 | 6 | 655 | 7 | 74, 76, 774, 6, 7 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15013 |
Giải nhấtG1 | 43153 |
Giải nhìG2 | 40745
63082
|
Giải baG3 | 64745
57226
04843
26387
03424
95773
|
Giải tưG4 | 2455 0971 5175 1254 |
Giải nămG5 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Giải sáuG6 |
999
997
294
|
Giải bảyG7 | 29
60
79
77
|
Ký tự đặc biệtKT | 8AE-2AE-15AE-19AE-5AE-6AE-9AE-13AE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 133 | 2 | 24, 26, 294, 6, 9 | 3 | 322 | 4 | 43, 45, 453, 5, 5 | 5 | 50, 53, 54, 550, 3, 4, 5 | 6 | 600 | 7 | 71, 72, 73, 75, 77, 791, 2, 3, 5, 7, 9 | 8 | 82, 86, 872, 6, 7 | 9 | 90, 93, 94, 97, 990, 3, 4, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59454 |
Giải nhấtG1 | 00486 |
Giải nhìG2 | 02755
43379
|
Giải baG3 | 99550
05287
68380
32640
94138
33448
|
Giải tưG4 | 6838 0361 7534 5331 |
Giải nămG5 | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Giải sáuG6 |
481
321
424
|
Giải bảyG7 | 03
39
81
58
|
Ký tự đặc biệtKT | 11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 31, 34, 38, 38, 391, 4, 8, 8, 9 | 4 | 40, 480, 8 | 5 | 50, 50, 53, 53, 54, 55, 58, 590, 0, 3, 3, 4, 5, 8, 9 | 6 | 60, 610, 1 | 7 | 799 | 8 | 80, 81, 81, 86, 870, 1, 1, 6, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40620 |
Giải nhấtG1 | 36972 |
Giải nhìG2 | 97683
99909
|
Giải baG3 | 08047
50255
63076
61617
76879
27383
|
Giải tưG4 | 6459 0224 5895 5108 |
Giải nămG5 | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
Giải sáuG6 |
794
879
397
|
Giải bảyG7 | 86
35
84
68
|
Ký tự đặc biệtKT | 4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 17, 197, 9 | 2 | 20, 240, 4 | 3 | 35, 35, 355, 5, 5 | 4 | 42, 44, 472, 4, 7 | 5 | 55, 595, 9 | 6 | 688 | 7 | 72, 76, 79, 792, 6, 9, 9 | 8 | 83, 83, 84, 863, 3, 4, 6 | 9 | 93, 94, 95, 973, 4, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50875 |
Giải nhấtG1 | 95632 |
Giải nhìG2 | 39892
34582
|
Giải baG3 | 50557
03012
38198
20971
13896
23153
|
Giải tưG4 | 0633 1981 2032 4676 |
Giải nămG5 | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáuG6 |
884
935
151
|
Giải bảyG7 | 25
65
20
03
|
Ký tự đặc biệtKT | 20AB-12AB-16AB-10AB-19AB-17AB-14AB-4AB |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 122 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 32, 32, 33, 35, 392, 2, 3, 5, 9 | 4 | 466 | 5 | 51, 53, 571, 3, 7 | 6 | 65, 665, 6 | 7 | 71, 75, 75, 761, 5, 5, 6 | 8 | 80, 81, 82, 840, 1, 2, 4 | 9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49140 |
Giải nhấtG1 | 34659 |
Giải nhìG2 | 55529
10478
|
Giải baG3 | 30337
13749
64088
19673
97793
99511
|
Giải tưG4 | 0865 5620 5382 7544 |
Giải nămG5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáuG6 |
138
522
101
|
Giải bảyG7 | 77
60
19
89
|
Ký tự đặc biệtKT | 9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 01, 061, 1, 6 | 1 | 11, 19, 191, 9, 9 | 2 | 20, 22, 290, 2, 9 | 3 | 37, 37, 387, 7, 8 | 4 | 40, 44, 490, 4, 9 | 5 | 599 | 6 | 60, 65, 650, 5, 5 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 82, 88, 892, 8, 9 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84521 |
Giải nhấtG1 | 59398 |
Giải nhìG2 | 06955
97174
|
Giải baG3 | 76861
38679
96018
06578
53625
81976
|
Giải tưG4 | 9277 4822 0696 3467 |
Giải nămG5 | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Giải sáuG6 |
604
563
431
|
Giải bảyG7 | 93
92
27
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 13, 18, 193, 8, 9 | 2 | 21, 22, 23, 25, 271, 2, 3, 5, 7 | 3 | 311 | 4 | 40, 490, 9 | 5 | 555 | 6 | 61, 63, 65, 671, 3, 5, 7 | 7 | 74, 75, 76, 77, 78, 794, 5, 6, 7, 8, 9 | 8 | 9 | 92, 93, 96, 982, 3, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91245 |
Giải nhấtG1 | 31903 |
Giải nhìG2 | 84892
01956
|
Giải baG3 | 06356
03876
36672
24111
26365
30725
|
Giải tưG4 | 0051 4351 6340 4970 |
Giải nămG5 | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Giải sáuG6 |
690
719
504
|
Giải bảyG7 | 35
30
17
68
|
Ký tự đặc biệtKT | 9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 11, 17, 191, 7, 9 | 2 | 25, 28, 295, 8, 9 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 40, 450, 5 | 5 | 50, 50, 51, 51, 56, 560, 0, 1, 1, 6, 6 | 6 | 64, 65, 684, 5, 8 | 7 | 70, 72, 760, 2, 6 | 8 | 844 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75188 |
Giải nhấtG1 | 80266 |
Giải nhìG2 | 52602
61671
|
Giải baG3 | 43993
77200
47305
51189
11181
50779
|
Giải tưG4 | 9062 2622 7482 2405 |
Giải nămG5 | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Giải sáuG6 |
920
046
064
|
Giải bảyG7 | 14
18
68
60
|
Ký tự đặc biệtKT | 16ZD-18ZD-17ZD-14ZD-5ZD-2ZD-4ZD-13ZD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 05, 050, 2, 5, 5 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 20, 220, 2 | 3 | 344 | 4 | 466 | 5 | 511 | 6 | 60, 62, 64, 66, 68, 690, 2, 4, 6, 8, 9 | 7 | 71, 73, 791, 3, 9 | 8 | 81, 82, 88, 891, 2, 8, 9 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26547 |
Giải nhấtG1 | 41670 |
Giải nhìG2 | 43744
83152
|
Giải baG3 | 10056
59638
27910
48711
37587
74483
|
Giải tưG4 | 3920 1318 3826 5229 |
Giải nămG5 | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Giải sáuG6 |
482
573
168
|
Giải bảyG7 | 38
13
79
35
|
Ký tự đặc biệtKT | 4ZE-8ZE-14ZE-2ZE-15ZE-18ZE-17ZE-10ZE |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 10, 11, 12, 13, 180, 1, 2, 3, 8 | 2 | 20, 26, 290, 6, 9 | 3 | 30, 35, 38, 380, 5, 8, 8 | 4 | 44, 47, 494, 7, 9 | 5 | 52, 52, 562, 2, 6 | 6 | 688 | 7 | 70, 70, 73, 790, 0, 3, 9 | 8 | 82, 83, 872, 3, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73121 |
Giải nhấtG1 | 55217 |
Giải nhìG2 | 58651
16695
|
Giải baG3 | 33566
88641
33460
21508
56520
07750
|
Giải tưG4 | 1730 9916 2124 9960 |
Giải nămG5 | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Giải sáuG6 |
332
983
794
|
Giải bảyG7 | 64
68
07
56
|
Ký tự đặc biệtKT | 9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 08, 092, 7, 8, 9 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 20, 21, 24, 270, 1, 4, 7 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 41, 431, 3 | 5 | 50, 51, 560, 1, 6 | 6 | 60, 60, 64, 66, 680, 0, 4, 6, 8 | 7 | 700 | 8 | 833 | 9 | 93, 94, 953, 4, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88733 |
Giải nhấtG1 | 73302 |
Giải nhìG2 | 24201
85392
|
Giải baG3 | 28893
61757
56710
03791
06431
62727
|
Giải tưG4 | 8037 6603 9356 3574 |
Giải nămG5 | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáuG6 |
487
227
763
|
Giải bảyG7 | 79
14
25
44
|
Ký tự đặc biệtKT | 15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 071, 2, 3, 7 | 1 | 10, 10, 140, 0, 4 | 2 | 21, 25, 27, 271, 5, 7, 7 | 3 | 31, 33, 371, 3, 7 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 56, 56, 57, 576, 6, 7, 7 | 6 | 633 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 877 | 9 | 91, 92, 931, 2, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53139 |
Giải nhấtG1 | 52986 |
Giải nhìG2 | 41893
88329
|
Giải baG3 | 58465
46331
10707
32100
67382
36166
|
Giải tưG4 | 5828 4164 7852 0816 |
Giải nămG5 | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáuG6 |
973
436
080
|
Giải bảyG7 | 27
86
49
11
|
Ký tự đặc biệtKT | 17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 11, 161, 6 | 2 | 27, 28, 29, 297, 8, 9, 9 | 3 | 31, 36, 38, 391, 6, 8, 9 | 4 | 499 | 5 | 522 | 6 | 64, 64, 65, 664, 4, 5, 6 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 82, 86, 860, 2, 6, 6 | 9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34556 |
Giải nhấtG1 | 36657 |
Giải nhìG2 | 57200
24205
|
Giải baG3 | 36423
78163
58672
87355
94773
55715
|
Giải tưG4 | 1239 8305 0646 3939 |
Giải nămG5 | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
Giải sáuG6 |
773
025
899
|
Giải bảyG7 | 32
47
56
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 05, 050, 0, 5, 5 | 1 | 15, 18, 195, 8, 9 | 2 | 23, 25, 283, 5, 8 | 3 | 30, 32, 39, 390, 2, 9, 9 | 4 | 46, 476, 7 | 5 | 53, 55, 56, 56, 57, 573, 5, 6, 6, 7, 7 | 6 | 633 | 7 | 72, 73, 732, 3, 3 | 8 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80973 |
Giải nhấtG1 | 56435 |
Giải nhìG2 | 74027
76063
|
Giải baG3 | 78709
89573
24399
09969
75199
84560
|
Giải tưG4 | 5054 8832 4262 5291 |
Giải nămG5 | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Giải sáuG6 |
450
400
279
|
Giải bảyG7 | 64
69
11
59
|
Ký tự đặc biệtKT | 11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 09, 09, 090, 2, 9, 9, 9 | 1 | 111 | 2 | 277 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 5 | 50, 54, 590, 4, 9 | 6 | 60, 62, 63, 64, 69, 690, 2, 3, 4, 9, 9 | 7 | 73, 73, 74, 793, 3, 4, 9 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 91, 99, 991, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-10-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07289 |
Giải nhấtG1 | 57908 |
Giải nhìG2 | 18906
69144
|
Giải baG3 | 51729
76652
54656
92756
68233
32508
|
Giải tưG4 | 0871 5315 5694 7563 |
Giải nămG5 | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáuG6 |
359
623
838
|
Giải bảyG7 | 03
74
25
87
|
Ký tự đặc biệtKT | 18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 06, 07, 08, 083, 6, 7, 8, 8 | 1 | 155 | 2 | 23, 25, 293, 5, 9 | 3 | 32, 33, 33, 33, 382, 3, 3, 3, 8 | 4 | 444 | 5 | 52, 56, 56, 592, 6, 6, 9 | 6 | 633 | 7 | 70, 71, 740, 1, 4 | 8 | 87, 88, 897, 8, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19237 |
Giải nhấtG1 | 00802 |
Giải nhìG2 | 69062
73744
|
Giải baG3 | 28668
67174
14711
13617
46011
10279
|
Giải tưG4 | 6557 5429 6415 1454 |
Giải nămG5 | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáuG6 |
104
844
320
|
Giải bảyG7 | 79
71
38
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 042, 4 | 1 | 10, 11, 11, 12, 15, 16, 170, 1, 1, 2, 5, 6, 7 | 2 | 20, 290, 9 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 44, 44, 444, 4, 4 | 5 | 53, 54, 573, 4, 7 | 6 | 60, 62, 66, 680, 2, 6, 8 | 7 | 71, 74, 79, 791, 4, 9, 9 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07044 |
Giải nhấtG1 | 88675 |
Giải nhìG2 | 45097
40581
|
Giải baG3 | 45021
76164
14457
24067
57789
44804
|
Giải tưG4 | 7218 1041 6089 3633 |
Giải nămG5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáuG6 |
109
055
432
|
Giải bảyG7 | 79
88
59
19
|
Ký tự đặc biệtKT | 1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 18, 198, 9 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 30, 32, 33, 330, 2, 3, 3 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 52, 55, 57, 592, 5, 7, 9 | 6 | 64, 66, 674, 6, 7 | 7 | 75, 795, 9 | 8 | 81, 88, 89, 891, 8, 9, 9 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11698 |
Giải nhấtG1 | 77996 |
Giải nhìG2 | 44386
48900
|
Giải baG3 | 50556
02023
73169
91188
39404
88068
|
Giải tưG4 | 2092 6143 0736 5575 |
Giải nămG5 | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáuG6 |
924
443
417
|
Giải bảyG7 | 61
16
20
84
|
Ký tự đặc biệtKT | 3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 040, 4 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 20, 22, 23, 240, 2, 3, 4 | 3 | 366 | 4 | 43, 43, 483, 3, 8 | 5 | 566 | 6 | 61, 62, 68, 691, 2, 8, 9 | 7 | 75, 78, 785, 8, 8 | 8 | 84, 86, 884, 6, 8 | 9 | 92, 96, 97, 982, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93447 |
Giải nhấtG1 | 71106 |
Giải nhìG2 | 67705
00384
|
Giải baG3 | 67673
22611
18030
35885
62710
86306
|
Giải tưG4 | 7621 1221 9671 5497 |
Giải nămG5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáuG6 |
043
466
205
|
Giải bảyG7 | 56
28
22
74
|
Ký tự đặc biệtKT | 9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 05, 06, 06, 085, 5, 6, 6, 8 | 1 | 10, 11, 180, 1, 8 | 2 | 21, 21, 22, 23, 24, 281, 1, 2, 3, 4, 8 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 41, 43, 471, 3, 7 | 5 | 566 | 6 | 666 | 7 | 71, 73, 741, 3, 4 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45236 |
Giải nhấtG1 | 33099 |
Giải nhìG2 | 92248
85832
|
Giải baG3 | 19963
86594
04650
57903
51103
34001
|
Giải tưG4 | 9605 8174 8695 3932 |
Giải nămG5 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
Giải sáuG6 |
003
883
109
|
Giải bảyG7 | 34
77
84
81
|
Ký tự đặc biệtKT | 10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 03, 03, 03, 05, 090, 1, 3, 3, 3, 5, 9 | 1 | 166 | 2 | 3 | 32, 32, 34, 35, 362, 2, 4, 5, 6 | 4 | 48, 488, 8 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 633 | 7 | 74, 774, 7 | 8 | 80, 81, 83, 840, 1, 3, 4 | 9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68779 |
Giải nhấtG1 | 71548 |
Giải nhìG2 | 82470
84221
|
Giải baG3 | 03065
37527
36975
08761
59916
52871
|
Giải tưG4 | 9605 6005 9627 8751 |
Giải nămG5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáuG6 |
665
493
022
|
Giải bảyG7 | 83
14
68
77
|
Ký tự đặc biệtKT | 3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 05, 05, 073, 5, 5, 5, 7 | 1 | 14, 16, 164, 6, 6 | 2 | 21, 22, 27, 271, 2, 7, 7 | 3 | 4 | 488 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 61, 65, 65, 681, 5, 5, 8 | 7 | 70, 71, 75, 77, 790, 1, 5, 7, 9 | 8 | 833 | 9 | 93, 973, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62778 |
Giải nhấtG1 | 20839 |
Giải nhìG2 | 29228
65528
|
Giải baG3 | 22314
73466
17819
70905
97087
67176
|
Giải tưG4 | 8299 1202 0788 8971 |
Giải nămG5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáuG6 |
067
617
701
|
Giải bảyG7 | 40
44
30
51
|
Ký tự đặc biệtKT | 7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 051, 2, 5, 5 | 1 | 14, 16, 17, 194, 6, 7, 9 | 2 | 28, 288, 8 | 3 | 30, 33, 390, 3, 9 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 51, 591, 9 | 6 | 60, 66, 670, 6, 7 | 7 | 71, 76, 781, 6, 8 | 8 | 84, 87, 884, 7, 8 | 9 | 999 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76922 |
Giải nhấtG1 | 99878 |
Giải nhìG2 | 60050
42231
|
Giải baG3 | 70197
24029
17888
42024
71288
33727
|
Giải tưG4 | 5488 9596 2292 3714 |
Giải nămG5 | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
Giải sáuG6 |
075
832
375
|
Giải bảyG7 | 92
42
40
10
|
Ký tự đặc biệtKT | 3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 140, 4 | 2 | 22, 24, 27, 292, 4, 7, 9 | 3 | 31, 32, 341, 2, 4 | 4 | 40, 41, 420, 1, 2 | 5 | 50, 53, 530, 3, 3 | 6 | 7 | 71, 75, 75, 781, 5, 5, 8 | 8 | 80, 88, 88, 880, 8, 8, 8 | 9 | 92, 92, 96, 972, 2, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22714 |
Giải nhấtG1 | 66480 |
Giải nhìG2 | 36490
79715
|
Giải baG3 | 56683
54921
79449
80550
24952
86607
|
Giải tưG4 | 8307 1435 0484 0941 |
Giải nămG5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
Giải sáuG6 |
826
983
510
|
Giải bảyG7 | 80
00
67
31
|
Ký tự đặc biệtKT | 8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 07, 070, 3, 7, 7 | 1 | 10, 14, 150, 4, 5 | 2 | 21, 261, 6 | 3 | 31, 351, 5 | 4 | 41, 49, 491, 9, 9 | 5 | 50, 520, 2 | 6 | 63, 67, 693, 7, 9 | 7 | 755 | 8 | 80, 80, 83, 83, 840, 0, 3, 3, 4 | 9 | 90, 970, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52566 |
Giải nhấtG1 | 34841 |
Giải nhìG2 | 51527
93225
|
Giải baG3 | 11728
25151
80780
49217
55120
57854
|
Giải tưG4 | 0466 4980 0563 6846 |
Giải nămG5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáuG6 |
104
794
694
|
Giải bảyG7 | 64
63
21
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 177 | 2 | 20, 21, 25, 27, 280, 1, 5, 7, 8 | 3 | 4 | 41, 46, 471, 6, 7 | 5 | 51, 54, 581, 4, 8 | 6 | 63, 63, 64, 66, 663, 3, 4, 6, 6 | 7 | 8 | 80, 80, 80, 890, 0, 0, 9 | 9 | 91, 92, 94, 941, 2, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40303 |
Giải nhấtG1 | 10239 |
Giải nhìG2 | 54210
50718
|
Giải baG3 | 43807
58233
34307
28734
80115
71208
|
Giải tưG4 | 5730 3813 6767 5531 |
Giải nămG5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáuG6 |
393
729
536
|
Giải bảyG7 | 22
23
91
75
|
Ký tự đặc biệtKT | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 07, 07, 081, 3, 7, 7, 8 | 1 | 10, 11, 13, 14, 15, 180, 1, 3, 4, 5, 8 | 2 | 22, 23, 292, 3, 9 | 3 | 30, 31, 33, 34, 34, 36, 390, 1, 3, 4, 4, 6, 9 | 4 | 5 | 6 | 64, 674, 7 | 7 | 755 | 8 | 866 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50925 |
Giải nhấtG1 | 75781 |
Giải nhìG2 | 95072
45895
|
Giải baG3 | 41571
89042
12852
47456
00818
62562
|
Giải tưG4 | 8894 5615 3165 5278 |
Giải nămG5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáuG6 |
212
766
598
|
Giải bảyG7 | 41
28
85
40
|
Ký tự đặc biệtKT | 5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 12, 15, 182, 2, 5, 8 | 2 | 25, 285, 8 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 40, 41, 42, 420, 1, 2, 2 | 5 | 52, 55, 562, 5, 6 | 6 | 62, 65, 662, 5, 6 | 7 | 71, 72, 781, 2, 8 | 8 | 80, 81, 850, 1, 5 | 9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43104 |
Giải nhấtG1 | 28261 |
Giải nhìG2 | 94697
54948
|
Giải baG3 | 94817
46842
80937
93431
84038
68623
|
Giải tưG4 | 9898 3566 9576 3523 |
Giải nămG5 | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáuG6 |
564
906
826
|
Giải bảyG7 | 92
19
52
44
|
Ký tự đặc biệtKT | 11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 06, 074, 6, 7 | 1 | 17, 197, 9 | 2 | 23, 23, 263, 3, 6 | 3 | 31, 37, 381, 7, 8 | 4 | 42, 42, 44, 482, 2, 4, 8 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 61, 64, 66, 671, 4, 6, 7 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 877 | 9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22365 |
Giải nhấtG1 | 80585 |
Giải nhìG2 | 51233
18206
|
Giải baG3 | 96019
28041
33335
84405
47766
56983
|
Giải tưG4 | 0662 9764 3649 9731 |
Giải nămG5 | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáuG6 |
266
316
572
|
Giải bảyG7 | 97
50
53
24
|
Ký tự đặc biệtKT | 7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 16, 196, 9 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 31, 33, 34, 351, 3, 4, 5 | 4 | 41, 491, 9 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 62, 64, 65, 66, 66, 662, 4, 5, 6, 6, 6 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 83, 853, 5 | 9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11724 |
Giải nhấtG1 | 98298 |
Giải nhìG2 | 19917
53982
|
Giải baG3 | 09894
85689
21669
68513
50670
77330
|
Giải tưG4 | 1580 7154 6751 2983 |
Giải nămG5 | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáuG6 |
459
607
700
|
Giải bảyG7 | 95
97
40
99
|
Ký tự đặc biệtKT | 1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 070, 7 | 1 | 13, 14, 173, 4, 7 | 2 | 244 | 3 | 300 | 4 | 400 | 5 | 51, 53, 54, 591, 3, 4, 9 | 6 | 699 | 7 | 70, 740, 4 | 8 | 80, 82, 83, 85, 89, 890, 2, 3, 5, 9, 9 | 9 | 93, 94, 95, 97, 98, 993, 4, 5, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13720 |
Giải nhấtG1 | 08293 |
Giải nhìG2 | 39853
99463
|
Giải baG3 | 40902
18299
67472
71197
09602
98672
|
Giải tưG4 | 6266 7877 7531 1382 |
Giải nămG5 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáuG6 |
692
139
713
|
Giải bảyG7 | 00
90
14
61
|
Ký tự đặc biệtKT | 10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 070, 2, 2, 7 | 1 | 13, 143, 4 | 2 | 200 | 3 | 31, 33, 391, 3, 9 | 4 | 41, 421, 2 | 5 | 533 | 6 | 61, 63, 66, 681, 3, 6, 8 | 7 | 72, 72, 75, 772, 2, 5, 7 | 8 | 822 | 9 | 90, 92, 93, 97, 990, 2, 3, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59722 |
Giải nhấtG1 | 39954 |
Giải nhìG2 | 82710
03209
|
Giải baG3 | 78624
32001
43234
62757
70781
81883
|
Giải tưG4 | 8076 8791 9056 0768 |
Giải nămG5 | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáuG6 |
457
589
380
|
Giải bảyG7 | 92
33
70
38
|
Ký tự đặc biệtKT | 5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 05, 091, 3, 5, 9 | 1 | 100 | 2 | 22, 23, 242, 3, 4 | 3 | 33, 34, 35, 383, 4, 5, 8 | 4 | 5 | 52, 54, 56, 57, 572, 4, 6, 7, 7 | 6 | 688 | 7 | 70, 760, 6 | 8 | 80, 81, 83, 890, 1, 3, 9 | 9 | 91, 92, 961, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56650 |
Giải nhấtG1 | 37406 |
Giải nhìG2 | 50515
25911
|
Giải baG3 | 41234
89462
16592
53472
18697
36227
|
Giải tưG4 | 3240 6790 0262 3750 |
Giải nămG5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáuG6 |
405
446
442
|
Giải bảyG7 | 49
45
59
21
|
Ký tự đặc biệtKT | 13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 064, 5, 6 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 21, 271, 7 | 3 | 344 | 4 | 40, 42, 45, 46, 49, 490, 2, 5, 6, 9, 9 | 5 | 50, 50, 590, 0, 9 | 6 | 62, 62, 662, 2, 6 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 80, 810, 1 | 9 | 90, 92, 970, 2, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73132 |
Giải nhấtG1 | 07023 |
Giải nhìG2 | 20680
11439
|
Giải baG3 | 90823
34894
66864
31763
56916
32737
|
Giải tưG4 | 7532 1372 5554 4557 |
Giải nămG5 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáuG6 |
827
958
726
|
Giải bảyG7 | 03
31
52
10
|
Ký tự đặc biệtKT | 1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 160, 6 | 2 | 23, 23, 24, 26, 273, 3, 4, 6, 7 | 3 | 31, 32, 32, 37, 39, 391, 2, 2, 7, 9, 9 | 4 | 5 | 52, 54, 54, 57, 582, 4, 4, 7, 8 | 6 | 63, 643, 4 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 800 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63768 |
Giải nhấtG1 | 07404 |
Giải nhìG2 | 76409
96941
|
Giải baG3 | 36081
69640
53912
46658
14279
54968
|
Giải tưG4 | 5802 8956 7809 3074 |
Giải nămG5 | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáuG6 |
598
735
736
|
Giải bảyG7 | 93
87
75
00
|
Ký tự đặc biệtKT | 10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 04, 09, 090, 2, 4, 9, 9 | 1 | 122 | 2 | 23, 233, 3 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 40, 410, 1 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 62, 68, 68, 692, 8, 8, 9 | 7 | 74, 75, 794, 5, 9 | 8 | 81, 871, 7 | 9 | 93, 94, 983, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35902 |
Giải nhấtG1 | 31314 |
Giải nhìG2 | 95602
40508
|
Giải baG3 | 88800
91768
96669
72035
32840
02228
|
Giải tưG4 | 7304 9775 0393 2766 |
Giải nămG5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáuG6 |
840
864
219
|
Giải bảyG7 | 40
66
26
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 04, 080, 2, 2, 4, 8 | 1 | 10, 14, 14, 190, 4, 4, 9 | 2 | 20, 22, 26, 28, 290, 2, 6, 8, 9 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 40, 40, 400, 0, 0 | 5 | 6 | 64, 66, 66, 68, 694, 6, 6, 8, 9 | 7 | 755 | 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35252 |
Giải nhấtG1 | 16451 |
Giải nhìG2 | 69969
18026
|
Giải baG3 | 68810
96008
18951
03293
30814
22188
|
Giải tưG4 | 3595 6413 8291 8579 |
Giải nămG5 | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáuG6 |
046
773
149
|
Giải bảyG7 | 51
81
69
78
|
Ký tự đặc biệtKT | 8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 10, 11, 13, 140, 1, 3, 4 | 2 | 26, 28, 296, 8, 9 | 3 | 4 | 40, 46, 490, 6, 9 | 5 | 51, 51, 51, 521, 1, 1, 2 | 6 | 69, 69, 699, 9, 9 | 7 | 73, 78, 793, 8, 9 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 91, 93, 95, 991, 3, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13676 |
Giải nhấtG1 | 24740 |
Giải nhìG2 | 56012
32207
|
Giải baG3 | 50515
81421
34783
31017
30582
37899
|
Giải tưG4 | 3520 0313 6597 2690 |
Giải nămG5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáuG6 |
594
073
755
|
Giải bảyG7 | 25
94
51
23
|
Ký tự đặc biệtKT | 9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP |
Đầu | Đuôi | 0 | 077 | 1 | 12, 13, 15, 172, 3, 5, 7 | 2 | 20, 21, 23, 250, 1, 3, 5 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 400 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 82, 83, 872, 3, 7 | 9 | 90, 91, 94, 94, 94, 97, 990, 1, 4, 4, 4, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49956 |
Giải nhấtG1 | 86503 |
Giải nhìG2 | 30149
91295
|
Giải baG3 | 79898
88109
48412
53869
38343
84577
|
Giải tưG4 | 7509 5019 9362 1933 |
Giải nămG5 | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáuG6 |
057
038
963
|
Giải bảyG7 | 48
12
14
78
|
Ký tự đặc biệtKT | 4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 09, 093, 9, 9 | 1 | 12, 12, 14, 19, 192, 2, 4, 9, 9 | 2 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 43, 46, 48, 48, 493, 6, 8, 8, 9 | 5 | 50, 56, 57, 590, 6, 7, 9 | 6 | 62, 63, 692, 3, 9 | 7 | 77, 787, 8 | 8 | 9 | 95, 97, 985, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15269 |
Giải nhấtG1 | 98469 |
Giải nhìG2 | 58959
81886
|
Giải baG3 | 32925
78517
82116
72574
29546
87724
|
Giải tưG4 | 1861 3124 4876 0278 |
Giải nămG5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáuG6 |
989
746
484
|
Giải bảyG7 | 95
32
01
30
|
Ký tự đặc biệtKT | 7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 051, 4, 5 | 1 | 16, 176, 7 | 2 | 24, 24, 24, 254, 4, 4, 5 | 3 | 30, 320, 2 | 4 | 46, 46, 486, 6, 8 | 5 | 599 | 6 | 61, 69, 691, 9, 9 | 7 | 74, 76, 784, 6, 8 | 8 | 81, 84, 86, 891, 4, 6, 9 | 9 | 93, 953, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06367 |
Giải nhấtG1 | 75549 |
Giải nhìG2 | 37897
86396
|
Giải baG3 | 21049
38393
71943
84506
00776
95951
|
Giải tưG4 | 0309 1286 8450 4114 |
Giải nămG5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáuG6 |
912
992
842
|
Giải bảyG7 | 72
44
38
96
|
Ký tự đặc biệtKT | 8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 12, 142, 4 | 2 | 22, 242, 4 | 3 | 388 | 4 | 42, 43, 44, 46, 49, 492, 3, 4, 6, 9, 9 | 5 | 50, 51, 550, 1, 5 | 6 | 677 | 7 | 72, 72, 762, 2, 6 | 8 | 866 | 9 | 92, 93, 96, 96, 97, 972, 3, 6, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08811 |
Giải nhấtG1 | 37863 |
Giải nhìG2 | 87846
28711
|
Giải baG3 | 18824
07874
25822
50186
66056
41908
|
Giải tưG4 | 3781 1650 3560 7411 |
Giải nămG5 | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Giải sáuG6 |
490
255
462
|
Giải bảyG7 | 43
36
25
53
|
Ký tự đặc biệtKT | 14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 087, 8 | 1 | 11, 11, 11, 151, 1, 1, 5 | 2 | 22, 23, 24, 25, 282, 3, 4, 5, 8 | 3 | 32, 362, 6 | 4 | 43, 463, 6 | 5 | 50, 53, 55, 560, 3, 5, 6 | 6 | 60, 62, 630, 2, 3 | 7 | 744 | 8 | 81, 85, 861, 5, 6 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31186 |
Giải nhấtG1 | 04843 |
Giải nhìG2 | 91474
14263
|
Giải baG3 | 71382
56092
53921
86765
79000
44950
|
Giải tưG4 | 6310 9597 4434 5220 |
Giải nămG5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáuG6 |
058
233
028
|
Giải bảyG7 | 36
10
13
21
|
Ký tự đặc biệtKT | 12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 080, 7, 8 | 1 | 10, 10, 11, 130, 0, 1, 3 | 2 | 20, 20, 21, 21, 280, 0, 1, 1, 8 | 3 | 32, 33, 34, 362, 3, 4, 6 | 4 | 433 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 63, 64, 653, 4, 5 | 7 | 744 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 92, 972, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06380 |
Giải nhấtG1 | 98000 |
Giải nhìG2 | 99597
53685
|
Giải baG3 | 34586
78688
64779
57124
13835
11414
|
Giải tưG4 | 5991 0633 8196 3616 |
Giải nămG5 | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáuG6 |
325
892
195
|
Giải bảyG7 | 09
36
54
76
|
Ký tự đặc biệtKT | 8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 07, 090, 7, 9 | 1 | 14, 164, 6 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 33, 35, 363, 5, 6 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 544 | 6 | 7 | 76, 796, 9 | 8 | 80, 85, 86, 86, 880, 5, 6, 6, 8 | 9 | 91, 91, 92, 95, 96, 97, 971, 1, 2, 5, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61379 |
Giải nhấtG1 | 79008 |
Giải nhìG2 | 07854
80318
|
Giải baG3 | 48527
90784
13121
89610
34437
47431
|
Giải tưG4 | 7099 6773 7723 6743 |
Giải nămG5 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Giải sáuG6 |
559
179
626
|
Giải bảyG7 | 43
54
36
09
|
Ký tự đặc biệtKT | 4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 098, 9 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 21, 23, 26, 271, 3, 6, 7 | 3 | 31, 36, 371, 6, 7 | 4 | 43, 433, 3 | 5 | 50, 54, 54, 590, 4, 4, 9 | 6 | 688 | 7 | 73, 73, 79, 793, 3, 9, 9 | 8 | 84, 87, 874, 7, 7 | 9 | 92, 992, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73040 |
Giải nhấtG1 | 49951 |
Giải nhìG2 | 45966
86381
|
Giải baG3 | 41593
00092
86954
84340
47439
63862
|
Giải tưG4 | 2848 7645 3439 0211 |
Giải nămG5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáuG6 |
166
251
788
|
Giải bảyG7 | 52
05
29
62
|
Ký tự đặc biệtKT | 15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 111 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 34, 39, 394, 9, 9 | 4 | 40, 40, 45, 46, 480, 0, 5, 6, 8 | 5 | 51, 51, 52, 54, 551, 1, 2, 4, 5 | 6 | 62, 62, 66, 662, 2, 6, 6 | 7 | 8 | 80, 81, 880, 1, 8 | 9 | 92, 932, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76551 |
Giải nhấtG1 | 15711 |
Giải nhìG2 | 12428
67802
|
Giải baG3 | 34939
72484
06815
67171
03982
08356
|
Giải tưG4 | 7737 0624 4241 6756 |
Giải nămG5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáuG6 |
709
496
393
|
Giải bảyG7 | 00
27
68
72
|
Ký tự đặc biệtKT | 4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 03, 090, 2, 3, 9 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 24, 26, 27, 284, 6, 7, 8 | 3 | 37, 397, 9 | 4 | 411 | 5 | 51, 52, 56, 561, 2, 6, 6 | 6 | 688 | 7 | 71, 71, 72, 741, 1, 2, 4 | 8 | 82, 842, 4 | 9 | 93, 96, 973, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49278 |
Giải nhấtG1 | 26681 |
Giải nhìG2 | 25277
61276
|
Giải baG3 | 25040
04826
77227
44526
16626
06494
|
Giải tưG4 | 1586 5687 6866 2962 |
Giải nămG5 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáuG6 |
030
130
681
|
Giải bảyG7 | 22
72
21
71
|
Ký tự đặc biệtKT | 14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 177 | 2 | 21, 22, 24, 26, 26, 26, 271, 2, 4, 6, 6, 6, 7 | 3 | 30, 300, 0 | 4 | 400 | 5 | 6 | 61, 62, 661, 2, 6 | 7 | 71, 72, 73, 76, 77, 781, 2, 3, 6, 7, 8 | 8 | 81, 81, 86, 86, 871, 1, 6, 6, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83185 |
Giải nhấtG1 | 32479 |
Giải nhìG2 | 36313
38300
|
Giải baG3 | 44306
18203
05711
38445
73969
29512
|
Giải tưG4 | 8530 6367 8245 0564 |
Giải nămG5 | 7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
Giải sáuG6 |
073
070
392
|
Giải bảyG7 | 14
08
03
65
|
Ký tự đặc biệtKT | 20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 03, 06, 080, 3, 3, 6, 8 | 1 | 11, 12, 12, 13, 14, 141, 2, 2, 3, 4, 4 | 2 | 3 | 300 | 4 | 43, 45, 453, 5, 5 | 5 | 511 | 6 | 64, 65, 67, 694, 5, 7, 9 | 7 | 70, 73, 75, 790, 3, 5, 9 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18448 |
Giải nhấtG1 | 73829 |
Giải nhìG2 | 73174
57227
|
Giải baG3 | 64570
10484
87444
72236
25998
89251
|
Giải tưG4 | 6646 2444 8189 0403 |
Giải nămG5 | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáuG6 |
779
581
275
|
Giải bảyG7 | 11
61
62
10
|
Ký tự đặc biệtKT | 13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 10, 10, 110, 0, 1 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 366 | 4 | 44, 44, 46, 484, 4, 6, 8 | 5 | 50, 510, 1 | 6 | 61, 62, 681, 2, 8 | 7 | 70, 74, 75, 790, 4, 5, 9 | 8 | 81, 83, 84, 88, 891, 3, 4, 8, 9 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94958 |
Giải nhấtG1 | 14322 |
Giải nhìG2 | 80180
84096
|
Giải baG3 | 70572
36382
84142
28319
88165
18514
|
Giải tưG4 | 0285 0744 3575 6736 |
Giải nămG5 | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Giải sáuG6 |
276
334
807
|
Giải bảyG7 | 70
87
18
91
|
Ký tự đặc biệtKT | 8XE-15XE-9XE-10XE-5XE-1XE |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 14, 15, 18, 194, 5, 8, 9 | 2 | 222 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 58, 598, 9 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 70, 72, 75, 760, 2, 5, 6 | 8 | 80, 82, 85, 870, 2, 5, 7 | 9 | 91, 96, 97, 971, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82843 |
Giải nhấtG1 | 23348 |
Giải nhìG2 | 35123
01009
|
Giải baG3 | 95487
27274
39984
74122
89308
11685
|
Giải tưG4 | 3680 4811 8994 5884 |
Giải nămG5 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Giải sáuG6 |
220
037
782
|
Giải bảyG7 | 52
11
96
49
|
Ký tự đặc biệtKT | 1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 08, 093, 8, 9 | 1 | 10, 11, 110, 1, 1 | 2 | 20, 22, 230, 2, 3 | 3 | 30, 370, 7 | 4 | 43, 48, 493, 8, 9 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 600 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 80, 82, 84, 84, 85, 870, 2, 4, 4, 5, 7 | 9 | 94, 964, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57973 |
Giải nhấtG1 | 56968 |
Giải nhìG2 | 14617
65709
|
Giải baG3 | 80552
37370
15250
20440
22904
77493
|
Giải tưG4 | 7257 1247 1466 9018 |
Giải nămG5 | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáuG6 |
696
165
515
|
Giải bảyG7 | 58
49
66
44
|
Ký tự đặc biệtKT | 7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 090, 4, 9 | 1 | 15, 16, 17, 185, 6, 7, 8 | 2 | 3 | 4 | 40, 44, 47, 490, 4, 7, 9 | 5 | 50, 51, 52, 57, 580, 1, 2, 7, 8 | 6 | 60, 65, 66, 66, 67, 680, 5, 6, 6, 7, 8 | 7 | 70, 70, 730, 0, 3 | 8 | 9 | 93, 963, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63734 |
Giải nhấtG1 | 45494 |
Giải nhìG2 | 74300
57480
|
Giải baG3 | 57250
51369
51721
60449
00331
55553
|
Giải tưG4 | 7387 8262 6972 9100 |
Giải nămG5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáuG6 |
171
830
879
|
Giải bảyG7 | 37
58
14
68
|
Ký tự đặc biệtKT | 8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 14, 17, 184, 7, 8 | 2 | 21, 241, 4 | 3 | 30, 31, 34, 370, 1, 4, 7 | 4 | 499 | 5 | 50, 53, 57, 580, 3, 7, 8 | 6 | 62, 63, 68, 692, 3, 8, 9 | 7 | 71, 71, 72, 791, 1, 2, 9 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60279 |
Giải nhấtG1 | 20329 |
Giải nhìG2 | 94862
06840
|
Giải baG3 | 88389
54337
16232
44313
50186
72731
|
Giải tưG4 | 7872 6997 8983 0988 |
Giải nămG5 | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
Giải sáuG6 |
282
626
868
|
Giải bảyG7 | 55
32
99
15
|
Ký tự đặc biệtKT | 4XK-12XK-9XK-10XK-11XK-8XK |
Đầu | Đuôi | 0 | 066 | 1 | 13, 15, 153, 5, 5 | 2 | 26, 296, 9 | 3 | 31, 32, 32, 371, 2, 2, 7 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 55, 555, 5 | 6 | 61, 62, 681, 2, 8 | 7 | 72, 73, 792, 3, 9 | 8 | 82, 83, 86, 88, 892, 3, 6, 8, 9 | 9 | 97, 997, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27221 |
Giải nhấtG1 | 79939 |
Giải nhìG2 | 15978
22802
|
Giải baG3 | 91318
15732
46289
25409
20500
06303
|
Giải tưG4 | 9630 2219 8757 8776 |
Giải nămG5 | 4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
Giải sáuG6 |
482
715
298
|
Giải bảyG7 | 55
97
57
71
|
Ký tự đặc biệtKT | 3XL-4XL-7XL-8XL-1XL-5XL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 02, 03, 090, 2, 2, 3, 9 | 1 | 15, 18, 195, 8, 9 | 2 | 211 | 3 | 30, 32, 390, 2, 9 | 4 | 400 | 5 | 52, 55, 57, 572, 5, 7, 7 | 6 | 622 | 7 | 71, 76, 78, 781, 6, 8, 8 | 8 | 82, 83, 892, 3, 9 | 9 | 97, 987, 8 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92009 |
Giải nhấtG1 | 83433 |
Giải nhìG2 | 73249
22498
|
Giải baG3 | 88300
82515
35780
46685
15696
01620
|
Giải tưG4 | 4914 8375 3112 7130 |
Giải nămG5 | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
Giải sáuG6 |
745
471
190
|
Giải bảyG7 | 61
79
95
58
|
Ký tự đặc biệtKT | 12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 12, 14, 152, 4, 5 | 2 | 200 | 3 | 30, 30, 32, 330, 0, 2, 3 | 4 | 45, 46, 495, 6, 9 | 5 | 57, 587, 8 | 6 | 611 | 7 | 71, 75, 791, 5, 9 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 90, 93, 95, 96, 98, 990, 3, 5, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41830 |
Giải nhấtG1 | 58636 |
Giải nhìG2 | 39233
73088
|
Giải baG3 | 83499
22605
66773
03676
14024
53087
|
Giải tưG4 | 8251 9769 4793 3428 |
Giải nămG5 | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
Giải sáuG6 |
962
034
537
|
Giải bảyG7 | 70
71
15
86
|
Ký tự đặc biệtKT | 7XN-15XN-8XN-4XN-2XN-3XN |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 31, 33, 34, 36, 36, 37, 390, 1, 3, 4, 6, 6, 7, 9 | 4 | 43, 453, 5 | 5 | 511 | 6 | 62, 692, 9 | 7 | 70, 71, 73, 760, 1, 3, 6 | 8 | 86, 87, 886, 7, 8 | 9 | 93, 993, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47887 |
Giải nhấtG1 | 39986 |
Giải nhìG2 | 56065
51191
|
Giải baG3 | 82359
53855
74736
59020
42647
64818
|
Giải tưG4 | 1199 2768 7762 8443 |
Giải nămG5 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
Giải sáuG6 |
817
684
758
|
Giải bảyG7 | 82
65
04
85
|
Ký tự đặc biệtKT | 1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 13, 17, 183, 7, 8 | 2 | 20, 290, 9 | 3 | 366 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 55, 58, 59, 595, 8, 9, 9 | 6 | 62, 65, 65, 65, 682, 5, 5, 5, 8 | 7 | 8 | 82, 84, 85, 86, 87, 892, 4, 5, 6, 7, 9 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79186 |
Giải nhấtG1 | 32553 |
Giải nhìG2 | 79391
52920
|
Giải baG3 | 32912
94584
36898
31073
20915
87443
|
Giải tưG4 | 6367 7030 0053 1383 |
Giải nămG5 | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Giải sáuG6 |
715
727
370
|
Giải bảyG7 | 30
98
35
47
|
Ký tự đặc biệtKT | 2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 12, 15, 152, 5, 5 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 30, 30, 350, 0, 5 | 4 | 43, 47, 483, 7, 8 | 5 | 53, 53, 573, 3, 7 | 6 | 677 | 7 | 70, 73, 770, 3, 7 | 8 | 80, 83, 84, 84, 860, 3, 4, 4, 6 | 9 | 91, 98, 981, 8, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82019 |
Giải nhấtG1 | 43465 |
Giải nhìG2 | 91437
12598
|
Giải baG3 | 83059
00178
30317
20179
38840
16159
|
Giải tưG4 | 3508 8312 3501 8338 |
Giải nămG5 | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáuG6 |
672
517
797
|
Giải bảyG7 | 53
92
39
48
|
Ký tự đặc biệtKT | 17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 12, 17, 17, 192, 7, 7, 9 | 2 | 288 | 3 | 37, 38, 397, 8, 9 | 4 | 40, 480, 8 | 5 | 51, 53, 55, 59, 591, 3, 5, 9, 9 | 6 | 65, 685, 8 | 7 | 72, 73, 74, 78, 792, 3, 4, 8, 9 | 8 | 9 | 92, 97, 982, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41861 |
Giải nhấtG1 | 12901 |
Giải nhìG2 | 82868
76177
|
Giải baG3 | 02959
47602
10678
55317
38306
53035
|
Giải tưG4 | 9975 1708 4300 1454 |
Giải nămG5 | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
Giải sáuG6 |
367
908
599
|
Giải bảyG7 | 90
56
45
22
|
Ký tự đặc biệtKT | 12XS-3XS-14XS-6XS-13XS-10XS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 02, 04, 06, 08, 080, 1, 2, 4, 6, 8, 8 | 1 | 177 | 2 | 22, 262, 6 | 3 | 355 | 4 | 45, 455, 5 | 5 | 54, 56, 594, 6, 9 | 6 | 61, 62, 67, 681, 2, 7, 8 | 7 | 75, 77, 785, 7, 8 | 8 | 888 | 9 | 90, 97, 990, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16893 |
Giải nhấtG1 | 11401 |
Giải nhìG2 | 38329
41032
|
Giải baG3 | 81013
74454
54995
37360
64318
00611
|
Giải tưG4 | 9319 7768 6180 0802 |
Giải nămG5 | 1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
Giải sáuG6 |
405
389
208
|
Giải bảyG7 | 22
03
25
63
|
Ký tự đặc biệtKT | 14XT-7XT-2XT-8XT-13XT-15XT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 03, 05, 081, 2, 3, 5, 8 | 1 | 11, 13, 16, 18, 191, 3, 6, 8, 9 | 2 | 20, 22, 25, 290, 2, 5, 9 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 499 | 5 | 544 | 6 | 60, 63, 680, 3, 8 | 7 | 73, 783, 8 | 8 | 80, 890, 9 | 9 | 93, 953, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84528 |
Giải nhấtG1 | 96875 |
Giải nhìG2 | 83636
11470
|
Giải baG3 | 17608
65742
48426
85044
78834
64130
|
Giải tưG4 | 3346 9946 2325 2587 |
Giải nămG5 | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáuG6 |
975
239
505
|
Giải bảyG7 | 29
48
01
79
|
Ký tự đặc biệtKT | 5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 081, 5, 8 | 1 | 166 | 2 | 22, 23, 25, 26, 28, 28, 292, 3, 5, 6, 8, 8, 9 | 3 | 30, 34, 36, 390, 4, 6, 9 | 4 | 42, 44, 46, 46, 48, 482, 4, 6, 6, 8, 8 | 5 | 555 | 6 | 7 | 70, 75, 75, 790, 5, 5, 9 | 8 | 877 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06848 |
Giải nhấtG1 | 28684 |
Giải nhìG2 | 55972
09024
|
Giải baG3 | 00431
45343
51704
24137
03665
07682
|
Giải tưG4 | 0332 5651 6580 9027 |
Giải nămG5 | 6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
Giải sáuG6 |
264
132
786
|
Giải bảyG7 | 67
29
87
21
|
Ký tự đặc biệtKT | 9XV-6XV-2XV-12XV-11XV-5XV |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 155 | 2 | 21, 24, 24, 27, 291, 4, 4, 7, 9 | 3 | 31, 32, 32, 35, 371, 2, 2, 5, 7 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 51, 521, 2 | 6 | 64, 65, 674, 5, 7 | 7 | 72, 732, 3 | 8 | 80, 82, 84, 86, 870, 2, 4, 6, 7 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90299 |
Giải nhấtG1 | 36308 |
Giải nhìG2 | 08284
74795
|
Giải baG3 | 48467
07041
88636
57778
05762
44904
|
Giải tưG4 | 8380 3246 7656 5962 |
Giải nămG5 | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
Giải sáuG6 |
635
815
883
|
Giải bảyG7 | 31
43
29
27
|
Ký tự đặc biệtKT | 11XY-8XY-13XY-6XY-4XY-9XY |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 084, 8 | 1 | 15, 175, 7 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 31, 31, 35, 361, 1, 5, 6 | 4 | 41, 43, 45, 461, 3, 5, 6 | 5 | 51, 561, 6 | 6 | 61, 62, 62, 671, 2, 2, 7 | 7 | 77, 787, 8 | 8 | 80, 83, 840, 3, 4 | 9 | 95, 995, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25102 |
Giải nhấtG1 | 39262 |
Giải nhìG2 | 27262
60903
|
Giải baG3 | 83745
39012
83875
12495
33809
23707
|
Giải tưG4 | 2471 5901 0523 5567 |
Giải nămG5 | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáuG6 |
692
080
999
|
Giải bảyG7 | 01
06
50
79
|
Ký tự đặc biệtKT | 6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 01, 02, 03, 06, 07, 090, 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 322 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 500 | 6 | 62, 62, 672, 2, 7 | 7 | 71, 75, 79, 791, 5, 9, 9 | 8 | 800 | 9 | 92, 95, 992, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59261 |
Giải nhấtG1 | 27636 |
Giải nhìG2 | 03647
95243
|
Giải baG3 | 63184
46236
75761
98993
62356
29159
|
Giải tưG4 | 5510 4389 7219 3557 |
Giải nămG5 | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáuG6 |
708
870
846
|
Giải bảyG7 | 79
91
84
74
|
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 08, 080, 8, 8 | 1 | 10, 13, 13, 16, 190, 3, 3, 6, 9 | 2 | 3 | 30, 36, 360, 6, 6 | 4 | 43, 46, 473, 6, 7 | 5 | 56, 57, 596, 7, 9 | 6 | 61, 611, 1 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 84, 84, 894, 4, 9 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80766 |
Giải nhấtG1 | 27080 |
Giải nhìG2 | 64096
60943
|
Giải baG3 | 71174
97077
93957
19786
63087
56243
|
Giải tưG4 | 9054 7415 0167 2940 |
Giải nămG5 | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáuG6 |
325
947
371
|
Giải bảyG7 | 70
19
14
97
|
Ký tự đặc biệtKT | 3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 14, 15, 194, 4, 5, 9 | 2 | 255 | 3 | 4 | 40, 43, 43, 470, 3, 3, 7 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 66, 66, 676, 6, 7 | 7 | 70, 71, 74, 76, 77, 78, 780, 1, 4, 6, 7, 8, 8 | 8 | 80, 84, 86, 870, 4, 6, 7 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08672 |
Giải nhấtG1 | 20246 |
Giải nhìG2 | 43830
65267
|
Giải baG3 | 30196
09287
20041
85627
27167
55315
|
Giải tưG4 | 1341 7186 6137 2626 |
Giải nămG5 | 0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Giải sáuG6 |
214
722
518
|
Giải bảyG7 | 07
63
16
74
|
Ký tự đặc biệtKT | 9VC-8VC-6VC-13VC-4VC-3VC |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 074, 7 | 1 | 14, 15, 16, 184, 5, 6, 8 | 2 | 22, 26, 272, 6, 7 | 3 | 30, 34, 370, 4, 7 | 4 | 41, 41, 42, 461, 1, 2, 6 | 5 | 599 | 6 | 63, 67, 673, 7, 7 | 7 | 72, 74, 77, 792, 4, 7, 9 | 8 | 86, 876, 7 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74923 |
Giải nhấtG1 | 73722 |
Giải nhìG2 | 66542
12789
|
Giải baG3 | 89253
71550
56856
87932
31738
21677
|
Giải tưG4 | 3447 9704 0494 1020 |
Giải nămG5 | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáuG6 |
041
937
132
|
Giải bảyG7 | 88
75
57
62
|
Ký tự đặc biệtKT | 11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 2 | 20, 22, 23, 280, 2, 3, 8 | 3 | 32, 32, 37, 382, 2, 7, 8 | 4 | 41, 42, 471, 2, 7 | 5 | 50, 53, 55, 56, 56, 570, 3, 5, 6, 6, 7 | 6 | 62, 652, 5 | 7 | 75, 775, 7 | 8 | 83, 88, 88, 893, 8, 8, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45710 |
Giải nhấtG1 | 36358 |
Giải nhìG2 | 78767
34560
|
Giải baG3 | 75294
38943
87647
64794
72375
35335
|
Giải tưG4 | 0010 3852 7829 5397 |
Giải nămG5 | 0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Giải sáuG6 |
232
733
903
|
Giải bảyG7 | 03
55
51
43
|
Ký tự đặc biệtKT | 8VE-1VE-14VE-2VE-5VE-11VE |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 073, 3, 7 | 1 | 10, 100, 0 | 2 | 25, 295, 9 | 3 | 32, 32, 33, 352, 2, 3, 5 | 4 | 43, 43, 47, 483, 3, 7, 8 | 5 | 51, 52, 55, 581, 2, 5, 8 | 6 | 60, 670, 7 | 7 | 755 | 8 | 83, 893, 9 | 9 | 94, 94, 974, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04-08-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56177 |
Giải nhấtG1 | 48747 |
Giải nhìG2 | 08038
37072
|
Giải baG3 | 99486
05006
99927
68286
14345
93225
|
Giải tưG4 | 0919 1056 1782 9529 |
Giải nămG5 | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Giải sáuG6 |
361
602
847
|
Giải bảyG7 | 62
88
73
36
|
Ký tự đặc biệtKT | 8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 062, 6 | 1 | 199 | 2 | 21, 25, 27, 291, 5, 7, 9 | 3 | 36, 37, 38 |
---|